Thống kê theo kèo Tài-xỉu :
|
||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | 2 bàn trở xuống | 3 bàn trở lên | ||||
1 | Adelaide Comets FC | 14 | 10 | 4 | ||||
2 | Modbury Jets | 13 | 8 | 5 | ||||
3 | West Torrens Birkalla | 13 | 7 | 6 | ||||
4 | Adelaide Raiders SC | 12 | 6 | 6 | ||||
5 | Adelaide City FC | 12 | 5 | 7 | ||||
6 | North Eastern Metrostars | 13 | 5 | 8 | ||||
7 | White City Woodville | 11 | 4 | 7 | ||||
8 | Adelaide United Fc Youth | 12 | 4 | 8 | ||||
9 | Croydon Kings | 12 | 4 | 8 | ||||
10 | Playford City Patriots | 12 | 4 | 8 | ||||
11 | Para Hills Knights | 12 | 4 | 8 | ||||
12 | Campbelltown City SC | 12 | 3 | 9 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |