Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Adelaide United Fc Youth | 11 | 11 | 6 | 7 | 0 | 4 | 3 | 63.64% | Chi tiết |
2 | North Eastern Metrostars | 13 | 13 | 12 | 8 | 1 | 4 | 4 | 61.54% | Chi tiết |
3 | Para Hills Knights | 12 | 12 | 1 | 7 | 1 | 4 | 3 | 58.33% | Chi tiết |
4 | White City Woodville | 11 | 11 | 1 | 6 | 0 | 5 | 1 | 54.55% | Chi tiết |
5 | Playford City Patriots | 11 | 11 | 5 | 6 | 0 | 5 | 1 | 54.55% | Chi tiết |
6 | Campbelltown City SC | 12 | 12 | 7 | 6 | 0 | 6 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
7 | West Torrens Birkalla | 13 | 13 | 1 | 6 | 2 | 5 | 1 | 46.15% | Chi tiết |
8 | Croydon Kings | 11 | 11 | 4 | 5 | 1 | 5 | 0 | 45.45% | Chi tiết |
9 | Adelaide City FC | 12 | 12 | 10 | 5 | 1 | 6 | -1 | 41.67% | Chi tiết |
10 | Adelaide Comets FC | 14 | 14 | 5 | 5 | 2 | 7 | -2 | 35.71% | Chi tiết |
11 | Modbury Jets | 13 | 13 | 4 | 4 | 2 | 7 | -3 | 30.77% | Chi tiết |
12 | Adelaide Raiders SC | 11 | 11 | 3 | 2 | 0 | 9 | -7 | 18.18% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 31 | 40.26% |
Hòa | 10 | 12.99% |
Đội khách thắng kèo | 36 | 46.75% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Adelaide United Fc Youth | 63.64% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Adelaide Raiders SC | 18.18% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Para Hills Knights | 85.71% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Modbury Jets | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Para Hills Knights | 85.71% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Modbury Jets | 0.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | West Torrens Birkalla,Modbury Jets | 15.38% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |