Thống kê theo kèo Tài-xỉu :
|
||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | 2 bàn trở xuống | 3 bàn trở lên | ||||
1 | Namungo | 19 | 16 | 3 | ||||
2 | Azam | 19 | 14 | 5 | ||||
3 | Singida United | 12 | 8 | 4 | ||||
4 | Coastal Union | 13 | 8 | 5 | ||||
5 | Tanzania Prisons | 17 | 7 | 10 | ||||
6 | Kagera Sugar | 11 | 6 | 5 | ||||
7 | Kmc | 13 | 6 | 7 | ||||
8 | Simba | 13 | 5 | 8 | ||||
9 | Dodoma Jiji | 18 | 5 | 13 | ||||
10 | Young Africans | 12 | 3 | 9 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |