Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đáTanzania Premier League TANZANIA PL
Cập nhật lúc: 28/05/2025 22:05
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
59 |
16.39% |
Các trận chưa diễn ra |
301 |
83.61% |
Chiến thắng trên sân nhà |
33 |
55.93% |
Trận hòa |
9 |
15% |
Chiến thắng trên sân khách |
29 |
49.15% |
Tổng số bàn thắng |
176 |
Trung bình 2.98 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
89 |
Trung bình 1.51 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
87 |
Trung bình 1.47 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Young Africans, Simba |
35 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Simba |
20 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Young Africans |
23 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Namungo |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Namungo |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Kagera Sugar |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Young Africans |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Young Africans |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Azam |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Dodoma Jiji |
41 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Dodoma Jiji |
27 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Tanzania Prisons |
27 bàn |