Bong da

Thống kê số bàn thắng AFC CUP 2013

Thống kê bàn thắng :
STT Đội bóng Số trận
0 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
2 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
3 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
> 4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Tổng bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 Al Kuwait SC 12 1 1 3 3 1 3 37
2 Arbil 10 0 1 5 0 4 0 27
3 Duhok 9 2 1 1 3 0 2 24
4 Kitchee 9 0 4 1 1 2 1 22
5 East Bengal 11 2 3 3 0 2 1 22
6 Al-Qadsia SC 12 3 1 4 3 1 0 22
7 New Radiant 9 3 1 1 2 0 2 22
8 Al-Faisaly 13 1 5 6 1 0 0 20
9 Yangon United 7 0 2 2 2 0 1 19
10 Semen Padang 9 1 1 4 3 0 0 18
11 Fnjaa SC 10 5 0 1 2 2 0 16
12 Al-Ansar (LIB) 8 4 0 2 0 0 2 14
13 Kelantan FA 7 1 3 0 2 0 1 14
14 Maziya S&RC 6 1 2 1 1 0 1 13
15 Tampines Rovers FC 6 0 1 4 1 0 0 12
16 Đà Nẵng 7 2 1 1 3 0 0 12
17 Al Shorta(SYR) 9 3 1 4 1 0 0 12
18 Selangor PB 7 2 1 1 3 0 0 12
19 Convoy Sun Hei 6 3 1 0 1 0 1 12
20 Al-Riffa 7 2 2 1 2 0 0 10
21 Ramtha Club 6 1 3 1 0 0 1 10
22 Sài Gòn FC 6 1 2 2 1 0 0 9
23 Ayeyawady United 6 0 4 1 1 0 0 9
24 Al Ahli Taiz 9 5 3 0 0 0 1 8
25 Dhufar 6 0 5 0 1 0 0 8
26 Dhofar Oman 6 0 5 0 1 0 0 8
27 Al-Safa 6 1 4 0 1 0 0 7
28 Al Ansar Lib 6 4 0 1 0 0 1 7
29 Churchill Brothers 6 3 1 1 1 0 0 6
30 Regar-TadAZ Tursunzoda 6 2 3 1 0 0 0 5
31 Persibo Bojonegoro 6 3 2 0 1 0 0 5
32 Singapore Warriors 6 3 2 1 0 0 0 4
33 Shaab Ibb 8 5 3 0 0 0 0 3
34 Al-Wahda Damascus 1 0 0 0 1 0 0 3
35 Ahli Taz 4 2 2 0 0 0 0 2
36 Ravshan Kulob 6 4 2 0 0 0 0 2
Cập nhật lúc: 03/06/2025 00:23
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác