Bong da

Thống kê số bàn thắng Cúp C1 Châu Phi 2018-2019

Thống kê bàn thắng :
STT Đội bóng Số trận
0 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
2 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
3 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
> 4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Tổng bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 Mamelodi Sundowns 14 5 2 2 2 1 2 26
2 Tp Mazembe Englebert 12 5 3 2 0 1 1 19
3 Wydad Casablanca 14 5 5 2 0 0 2 19
4 Simba 12 4 3 1 2 2 0 19
5 Esperance Sportive de Tunis 12 2 4 4 2 0 0 18
6 Cs Constantine 12 3 5 2 2 0 0 15
7 Orlando Pirates 10 4 2 1 2 0 1 15
8 Al Ahly 10 4 2 2 1 0 1 14
9 As Vita Club 8 2 3 1 0 1 1 14
10 Al Nasr Benghazi 4 0 0 1 1 1 1 14
11 Horoya Ac 12 5 4 2 0 0 1 14
12 El Ismaily 10 2 5 3 0 0 0 11
13 Js Saoura 10 4 2 4 0 0 0 10
14 Club Africain 10 5 2 1 2 0 0 10
15 Lobi Stars 10 5 1 4 0 0 0 9
16 Asec Mimosas 10 3 5 2 0 0 0 9
17 Al Hilal Omdurman 4 0 2 1 0 1 0 8
18 Coton Sport Garoua 4 1 1 1 1 0 0 6
19 Platinum 10 5 4 1 0 0 0 6
20 Nkana 4 0 2 2 0 0 0 6
21 Jimma Aba Jifar 4 1 1 1 1 0 0 6
22 Zesco United Ndola 4 1 1 1 1 0 0 6
23 As Otoho 4 1 1 2 0 0 0 5
24 Stade Malien De Bamako 4 2 1 0 0 1 0 5
25 Asc Jaraaf 4 2 1 0 1 0 0 4
26 Bantu 4 0 4 0 0 0 0 4
27 Primeiro 1 De Agosto 2 1 0 0 0 1 0 4
28 Gor Mahia 4 2 1 0 1 0 0 4
29 Asf Bobo 2 0 1 0 1 0 0 4
30 Al Hilal Juba 2 0 1 1 0 0 0 3
31 Alahly Benghazi 4 2 1 1 0 0 0 3
32 Asas Djibouti Telecom 2 0 1 1 0 0 0 3
33 Township Rollers 2 0 2 0 0 0 0 2
34 IRT Itihad de Tanger 4 2 2 0 0 0 0 2
35 Nouadhibou 2 1 0 1 0 0 0 2
36 Al Merreikh 2 1 0 1 0 0 0 2
37 Vipers Sc 4 2 2 0 0 0 0 2
38 Light Stars 2 0 2 0 0 0 0 2
39 African Stars 4 3 0 1 0 0 0 2
40 Volcan Club 2 1 1 0 0 0 0 1
41 Us Koroki 2 1 1 0 0 0 0 1
42 Cnaps Sports 2 1 1 0 0 0 0 1
43 Ud Songo 2 1 1 0 0 0 0 1
44 Mbabane Swallows 2 1 1 0 0 0 0 1
45 Le Messager Ngozi 2 1 1 0 0 0 0 1
46 Apr 2 1 1 0 0 0 0 1
47 Leones Vegetarianos 2 1 1 0 0 0 0 1
48 Ums De Loum 2 1 1 0 0 0 0 1
49 Big Bullets 2 1 1 0 0 0 0 1
50 Sonidep 2 1 1 0 0 0 0 1
51 Gamtel 2 2 0 0 0 0 0 0
52 Sporting Gagnoa 2 2 0 0 0 0 0 0
53 Jku 2 2 0 0 0 0 0 0
54 Elect Sport 2 2 0 0 0 0 0 0
55 Mangasport 2 2 0 0 0 0 0 0
56 Barrack Young Controllers 2 2 0 0 0 0 0 0
57 Scaf Tocages Bangui 2 2 0 0 0 0 0 0
Cập nhật lúc: 21/06/2025 11:00
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác