Bong da

Thống kê số bàn thắng Cúp quốc gia Latvia 2010-2011

Thống kê bàn thắng :
STT Đội bóng Số trận
0 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
2 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
3 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
> 4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Tổng bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 Stameriena 3 0 1 0 1 0 1 11
2 Aluksne 2 0 0 0 0 1 1 11
3 Daugava Daugavpils 3 2 0 0 0 0 1 10
4 Salaspils 4 1 0 0 2 1 0 10
5 Metta/LU Riga 2 0 1 0 0 0 1 8
6 Preilu 2 0 1 0 0 0 1 8
7 FK Ventspils 4 0 1 3 0 0 0 7
8 Daugava Riga 3 0 1 0 2 0 0 7
9 Fk Valmiera 3 1 1 0 0 0 1 7
10 Fk Smiltene Bjss 2 0 0 1 0 0 1 7
11 Valka 3 0 1 1 0 1 0 7
12 Gulbene 2005 2 0 0 1 0 0 1 7
13 Liepajas Metalurgs 4 0 3 0 1 0 0 6
14 Spartaks Jurmala 2 0 1 0 0 1 0 5
15 Plavinas Dm 2 0 1 0 0 1 0 5
16 Varaviksne Liepaja 2 0 1 0 0 1 0 5
17 Bauskas Rajons 2 1 0 0 0 0 1 5
18 Olaines Fk 2 1 0 0 0 0 1 5
19 Ogres Fk 33 1 0 0 0 0 0 1 5
20 Jurmala Vv 3 1 1 0 1 0 0 4
21 Tukums-2000 1 0 0 0 1 0 0 3
22 Skonto FC 2 1 0 0 1 0 0 3
23 Jelgava 2 1 0 1 0 0 0 2
24 Staiceles Bebri 1 0 0 1 0 0 0 2
25 Imanta 1 0 0 1 0 0 0 2
26 Alberts 1 0 0 1 0 0 0 2
27 Viesulis 1 0 0 1 0 0 0 2
28 Tranzits 1 0 1 0 0 0 0 1
29 Jurmala 1 0 1 0 0 0 0 1
30 Fk Kuldiga 1 0 1 0 0 0 0 1
31 Fk Ilukste 1 0 1 0 0 0 0 1
32 Priekuli 1 0 1 0 0 0 0 1
33 Ergli 1 0 1 0 0 0 0 1
34 Upesciems 1 0 1 0 0 0 0 1
35 Balvu Vilki 2 1 1 0 0 0 0 1
36 Tukuma Brali 1 0 1 0 0 0 0 1
37 Fk Ozolnieki 1 0 1 0 0 0 0 1
38 Jauniba Riga 1 1 0 0 0 0 0 0
39 JFK Olimps Riga 1 1 0 0 0 0 0 0
40 Blazma Rezekne 1 1 0 0 0 0 0 0
41 Fk Auda Riga 1 1 0 0 0 0 0 0
42 Jekabpils 1 1 0 0 0 0 0 0
Cập nhật lúc: 03/06/2025 11:29
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác