Bong da

Thống kê số bàn thắng Cúp quốc gia Latvia 2011-2012

Thống kê bàn thắng :
STT Đội bóng Số trận
0 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
2 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
3 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
> 4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Tổng bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 Riga Fc 2 1 0 0 0 0 1 12
2 Daugava Daugavpils 3 1 1 0 0 0 1 12
3 Fk Ozolnieki 3 0 0 1 0 2 0 10
4 Liepajas Metalurgs 4 0 2 0 1 1 0 9
5 Madonas Kvarcs 4 2 1 0 0 0 1 7
6 Upesciems 3 0 1 1 1 0 0 6
7 Spartaks Jurmala 2 0 1 0 0 0 1 6
8 Kfc/tb 2 0 1 0 0 1 0 5
9 Daugava Riga 2 0 1 0 0 1 0 5
10 Jelgava 3 0 2 0 1 0 0 5
11 Fk Valmiera 2 0 1 0 0 1 0 5
12 Skonto FC 4 0 3 1 0 0 0 5
13 Iecava 3 1 1 0 1 0 0 4
14 Gulbene 2005 3 1 1 0 1 0 0 4
15 Alberts 2 0 1 1 0 0 0 3
16 Avantis 2 1 0 0 1 0 0 3
17 Plavinas Dm 1 0 0 0 1 0 0 3
18 Fk Smiltene Bjss 1 0 0 0 1 0 0 3
19 Jelgava U19 1 0 0 0 1 0 0 3
20 FK Ventspils 2 0 1 1 0 0 0 3
21 Zellis Gulbene 2 1 0 0 1 0 0 3
22 Metta/LU Riga 2 1 0 0 1 0 0 3
23 Varaviksne Liepaja 2 0 1 1 0 0 0 3
24 Jurmala 2 1 0 0 1 0 0 3
25 Aluksne 2 1 0 1 0 0 0 2
26 Marupe 2 0 2 0 0 0 0 2
27 Tukums-2000 2 1 0 1 0 0 0 2
28 Grobina 2 1 1 0 0 0 0 1
29 Balvu Vilki 1 0 1 0 0 0 0 1
30 JFK Olimps Riga 1 0 1 0 0 0 0 1
31 Sigulda 1 1 0 0 0 0 0 0
32 Ergli 1 1 0 0 0 0 0 0
33 Staiceles Bebri 1 1 0 0 0 0 0 0
34 Aizkraukle 1 1 0 0 0 0 0 0
35 Kekava 1 1 0 0 0 0 0 0
36 Fk Dobele 1 1 0 0 0 0 0 0
37 Mersrags 1 1 0 0 0 0 0 0
38 Olaines Fk 1 1 0 0 0 0 0 0
39 Fk Auda Riga 1 1 0 0 0 0 0 0
40 Ogres Fk 33 1 1 0 0 0 0 0 0
41 Rezekne / Bjss 1 1 0 0 0 0 0 0
Cập nhật lúc: 24/06/2025 09:08
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác