Bong da

Thống kê số bàn thắng Hạng 3 Israel 2024-2025

Thống kê bàn thắng :
STT Đội bóng Số trận
0 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
2 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
3 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
> 4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Tổng bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 Hapoel Herzliya 47 3 19 12 11 1 1 86
2 Ms Jerusalem 37 8 11 6 5 1 6 84
3 As Ashdod 41 10 11 11 5 4 0 64
4 Maccabi Yavne 43 13 11 10 5 3 1 63
5 As Nordia Jerusalem 44 14 11 11 4 3 1 63
6 Hapoel Migdal Haemek 26 5 2 6 10 1 2 59
7 Hapoel Holon Yaniv 42 9 19 7 5 2 0 56
8 Sport Club Dimona 40 10 16 8 4 1 1 54
9 Hapoel Marmorek Irony Rehovot 44 20 13 4 1 1 5 53
10 Kiryat Yam Sc 19 2 3 4 4 2 4 52
11 Ironi Modiin 41 17 8 8 7 1 0 49
12 Sc Maccabi Ashdod 47 24 12 6 3 1 1 42
13 Moadon Sport Tira 22 2 8 6 3 3 0 41
14 Hapoel Azor 39 7 26 3 3 0 0 41
15 Shimshon Tel Aviv 36 10 18 3 4 1 0 40
16 Hapoel Ironi Baka El Garbiya 26 7 10 5 1 3 0 35
17 Ms Hapoel Lod 32 14 9 5 2 1 1 34
18 Maccabi Lroni Kiryat Malakhi 45 23 13 9 0 0 0 31
19 Maccabi Tzur Shalom 22 8 8 1 2 1 2 31
20 Hapoel Bnei Musmus 18 2 8 4 2 2 0 30
21 Tzeirey Um Al Fahem 16 3 4 4 4 0 1 30
22 Tzeirey Tira 36 12 19 5 0 0 0 29
23 Hapoel Bueine 23 8 6 7 0 2 0 28
24 Hapoel Bnei Zalfa 24 10 6 5 3 0 0 25
25 Maccabi Shaarayim 35 15 15 5 0 0 0 25
26 Maccabi Ahi Nazareth 25 7 12 6 0 0 0 24
27 Ihud Bnei Shfaram 15 5 5 2 3 0 0 18
28 Ironi Nesher 27 16 8 1 2 0 0 16
29 Hapoel Ironi Arraba 19 6 11 1 1 0 0 16
30 Hapoel Beit Shean 7 1 0 3 3 0 0 15
31 Shimshon Kafr Qasim 22 10 10 2 0 0 0 14
32 Maccabi Nujeidat Ahmed 20 12 4 3 1 0 0 13
33 Tzeirey Kafr Kana 18 11 4 3 0 0 0 10
34 Hapoel Kafr Kanna 16 9 4 3 0 0 0 10
35 Hapoel Bnei Ashdod 3 0 3 0 0 0 0 3
Cập nhật lúc: 26/06/2025 11:51
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác