Bong da

Thống kê số bàn thắng Hạng 3 Israel 2019-2020

Thống kê bàn thắng :
STT Đội bóng Số trận
0 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
2 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
3 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
> 4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Tổng bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 Hapoel Kfar Shalem 23 5 5 4 5 2 2 48
2 Hapoel Kaukab 23 3 7 6 5 2 0 42
3 Hapoel Marmorek Irony Rehovot 23 4 7 8 1 1 2 40
4 Hapoel Iksal 22 3 6 8 3 1 1 40
5 Hapoel Holon Yaniv 23 7 6 6 2 1 1 33
6 Ironi Or Yehuda 22 6 6 4 6 0 0 32
7 Hakoah Amidar Ramat Gan FC 22 9 3 2 7 1 0 32
8 Hapoel Azor 22 11 3 1 4 2 1 31
9 Maccabi Tzur Shalom 20 5 7 4 2 2 0 29
10 Shimshon Kafr Qasim 22 7 8 2 3 2 0 29
11 As Nordia Jerusalem 22 7 9 1 3 1 1 29
12 Hapoel Bnei Zalfa 23 7 8 5 2 0 1 29
13 Maccabi Tamra 22 4 10 6 1 1 0 29
14 Hapoel Migdal Haemek 21 8 4 6 1 1 1 28
15 Rubi Shapira 23 6 9 5 3 0 0 28
16 Hapoel Herzliya 22 9 3 7 1 2 0 28
17 Moadon Sport Tira 22 6 8 5 2 1 0 28
18 As Ashdod 22 6 7 6 3 0 0 28
19 Sc Maccabi Ashdod 23 8 7 6 1 1 0 26
20 Hapoel Ironi Baka El Garbiya 20 5 9 2 3 1 0 26
21 Hapoel Bikat Hayarden 23 7 10 4 1 1 0 25
22 Maccabi Ironi Kiryat Ata 19 7 6 4 1 0 1 23
23 Hapoel Kafr Kanna 22 6 10 6 0 0 0 22
24 Maccabi Kabilio Jaffa 22 8 8 4 2 0 0 22
25 Hapoel Bnei Arrara Ara 19 6 8 3 1 1 0 21
26 Maccabi Herzliya 22 9 8 3 2 0 0 20
27 Maccabi Shaarayim 23 10 9 1 3 0 0 20
28 Maccabi Yavne 23 13 5 4 0 0 1 18
29 Ironi Tiberias 21 8 9 3 1 0 0 18
30 Hapoel Asi Gilboa 20 11 5 2 1 1 0 16
31 Sc Daburiyya Osama 20 9 6 5 0 0 0 16
32 Maccabi Kiryat Gat 22 15 6 1 0 0 0 8
Cập nhật lúc: 27/06/2025 13:59
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác