Bong da

Thống kê số bàn thắng Hạng 4 Pháp 2024-2025

Thống kê bàn thắng :
STT Đội bóng Số trận
0 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
2 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
3 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
> 4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Tổng bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 Cannes AS 47 8 12 7 16 2 2 96
2 Thionville 37 7 8 6 14 2 0 70
3 Andrezieux 49 15 11 18 4 0 1 66
4 Bordeaux 51 14 13 20 4 0 0 65
5 Chambly 38 5 13 13 5 1 1 64
6 Les Herbiers 40 13 8 6 10 2 1 63
7 Toulon 39 11 9 7 9 3 0 62
8 Saint Malo 47 7 22 15 3 0 0 61
9 Grace As 40 11 7 16 5 1 0 58
10 Avranches 34 7 11 7 5 4 0 56
11 ES Wasquehal 40 12 8 12 8 0 0 56
12 Stade Briochin 35 8 11 10 4 1 1 53
13 Le Puy Foot 43 Auvergne 28 6 11 3 3 4 1 48
14 Bobigny Ac 46 20 8 15 3 0 0 47
15 Blois F.41 36 10 16 5 2 2 1 45
16 Aubervilliers 38 10 20 4 2 1 1 44
17 La Roche-sur-Yon 35 11 13 4 5 2 0 44
18 Granville 40 11 19 7 2 1 0 43
19 Poitiers 36 6 19 9 2 0 0 43
20 Bourges 35 8 19 2 5 1 0 42
21 St Pryve St Hilaire 33 9 14 5 3 1 1 42
22 Chantilly 38 7 24 5 2 0 0 40
23 Istres 33 16 7 4 2 3 1 40
24 Goal 35 13 11 5 5 1 0 40
25 Saint Priest 34 7 16 11 0 0 0 38
26 Epinal 29 5 14 8 1 0 1 38
27 LA Saint-Colomban Locmine 33 14 8 4 7 0 0 37
28 Fleury Merogis US 32 14 8 4 5 0 1 36
29 Creteil 32 8 16 5 2 1 0 36
30 Beauvais 37 11 19 5 2 0 0 35
31 Biesheim 26 9 7 5 2 3 0 35
32 Hyeres 38 15 15 7 1 0 0 32
33 Bergerac 32 13 9 8 1 1 0 32
34 Chateaubriant 29 12 8 5 3 1 0 31
35 Gfa Rumilly Vallieres 32 13 13 2 2 2 0 31
36 Dinan Lehon 31 12 11 6 2 0 0 29
37 Saumur OL. 32 14 10 6 1 1 0 29
38 Feignies 24 9 7 6 1 0 1 29
39 Haguenau 26 11 7 4 2 2 0 29
40 Frejus Saint-Raphael 32 12 14 4 2 0 0 28
41 Marignane Gignac 27 8 11 7 1 0 0 28
42 Angouleme Cfc 33 13 15 4 0 1 0 27
43 Jura Sud Foot 28 12 11 2 3 0 0 24
44 As Furiani Agliani 33 16 12 3 2 0 0 24
45 Grasse 10 3 1 4 1 1 0 16
46 Anglet Genets 27 14 11 1 1 0 0 16
47 JA Le Poire Sur Vie 37 25 9 3 0 0 0 15
48 As Villers Houlgate 19 11 6 2 0 0 0 10
49 Chamois Niortais 2 2 0 0 0 0 0 0
Cập nhật lúc: 25/06/2025 06:14
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác