Bong da

Thống kê kèo Châu Á Hạng 4 Pháp 2024-2025

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
STT Đội bóng Số trận Mở cửa Cửa trên
Thắng kèo
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Hòa
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Thua kèo
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
HS TL thắng kèo Tỷ lệ độ
1 ES Wasquehal 42 42 1 26 3 13 13 61.90% Chi tiết
2 Stade Briochin 36 36 6 21 7 8 13 58.33% Chi tiết
3 Le Puy Foot 43 Auvergne 28 28 10 16 7 5 11 57.14% Chi tiết
4 Bordeaux 51 51 20 29 9 13 16 56.86% Chi tiết
5 Thionville 37 37 16 21 7 9 12 56.76% Chi tiết
6 Blois F.41 38 38 0 21 9 8 13 55.26% Chi tiết
7 Avranches 34 34 5 18 5 11 7 52.94% Chi tiết
8 Cannes AS 44 44 18 23 10 11 12 52.27% Chi tiết
9 La Roche-sur-Yon 33 33 7 17 6 10 7 51.52% Chi tiết
10 Toulon 37 37 4 19 6 12 7 51.35% Chi tiết
11 Chambly 39 39 12 20 15 4 16 51.28% Chi tiết
12 Les Herbiers 39 39 7 20 6 13 7 51.28% Chi tiết
13 Grasse 10 10 0 5 3 2 3 50.00% Chi tiết
14 Andrezieux 46 46 8 22 2 22 0 47.83% Chi tiết
15 Saint Priest 36 36 4 16 9 11 5 44.44% Chi tiết
16 Angouleme Cfc 34 34 0 15 12 7 8 44.12% Chi tiết
17 St Pryve St Hilaire 32 32 8 14 5 13 1 43.75% Chi tiết
18 As Furiani Agliani 33 33 1 14 8 11 3 42.42% Chi tiết
19 Marignane Gignac 26 26 3 11 3 12 -1 42.31% Chi tiết
20 Biesheim 26 26 2 11 7 8 3 42.31% Chi tiết
21 Bobigny Ac 45 45 8 19 5 21 -2 42.22% Chi tiết
22 Chateaubriant 29 29 1 12 6 11 1 41.38% Chi tiết
23 Grace As 42 42 11 17 7 18 -1 40.48% Chi tiết
24 Fleury Merogis US 32 32 15 12 4 16 -4 37.50% Chi tiết
25 Beauvais 37 37 1 13 15 9 4 35.14% Chi tiết
26 Haguenau 26 26 1 9 4 13 -4 34.62% Chi tiết
27 Creteil 32 32 12 11 3 18 -7 34.38% Chi tiết
28 Goal 38 38 5 13 10 15 -2 34.21% Chi tiết
29 LA Saint-Colomban Locmine 33 33 2 11 17 5 6 33.33% Chi tiết
30 Feignies 24 24 1 8 6 10 -2 33.33% Chi tiết
31 Istres 31 31 3 10 4 17 -7 32.26% Chi tiết
32 Saint Malo 42 42 20 13 7 22 -9 30.95% Chi tiết
33 Frejus Saint-Raphael 33 33 4 10 7 16 -6 30.30% Chi tiết
34 Bergerac 31 31 0 9 3 19 -10 29.03% Chi tiết
35 Epinal 31 31 2 9 12 10 -1 29.03% Chi tiết
36 Granville 39 39 1 11 6 22 -11 28.21% Chi tiết
37 Hyeres 37 37 6 10 16 11 -1 27.03% Chi tiết
38 Bourges 34 34 3 9 14 11 -2 26.47% Chi tiết
39 Gfa Rumilly Vallieres 32 32 3 8 11 13 -5 25.00% Chi tiết
40 Poitiers 36 36 0 9 12 15 -6 25.00% Chi tiết
41 Jura Sud Foot 28 28 0 7 10 11 -4 25.00% Chi tiết
42 Dinan Lehon 30 30 2 6 10 14 -8 20.00% Chi tiết
43 Aubervilliers 37 37 1 7 10 20 -13 18.92% Chi tiết
44 Chantilly 37 37 10 7 13 17 -10 18.92% Chi tiết
45 As Villers Houlgate 19 19 0 3 6 10 -7 15.79% Chi tiết
46 Saumur OL. 32 32 1 5 12 15 -10 15.63% Chi tiết
47 Anglet Genets 23 23 0 3 7 13 -10 13.04% Chi tiết
48 JA Le Poire Sur Vie 38 38 0 3 6 29 -26 7.89% Chi tiết
49 Chamois Niortais 2 2 0 0 2 0 0 0.00% Chi tiết
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất
Đội nhà thắng kèo 335 33.27%
Hòa 384 38.13%
Đội khách thắng kèo 288 28.6%
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất ES Wasquehal 61.90%
Đội bóng thắng kèo ít nhất Chamois Niortais 0.00%
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Le Puy Foot 43 Auvergne 80.00%
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Chamois Niortais 0.00%
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Le Puy Foot 43 Auvergne 80.00%
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Chamois Niortais 0.00%
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất Chamois Niortais 100.00%
Dữ liệu được cập nhật: 26/06/2025 - 03:36:45
Cập nhật lúc: 26/06/2025 03:36
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác