Bong da

Thống kê số bàn thắng Hạng nhất Romania Playoffs 2023-2024

Thống kê bàn thắng :
STT Đội bóng Số trận
0 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
2 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
3 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
> 4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Tổng bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 Parnu Linnameeskond 5 0 2 1 0 0 2 16
2 Trans Narva 5 0 2 0 1 0 2 15
3 JK Tallinna Kalev 6 1 0 3 0 2 0 14
4 Tartu Kalev 2 0 0 1 0 0 1 8
5 Nomme Jk Kalju Ii 5 2 0 3 0 0 0 6
6 Viimsi Lovid 3 0 0 3 0 0 0 6
7 Nomme United 4 1 1 2 0 0 0 5
8 Harju Jk Laagri 2 0 0 1 1 0 0 5
9 Tallinn 1 0 0 0 0 0 1 5
10 Viljandi Jk Tulevik 1 0 0 0 0 0 1 5
11 Kose 1 0 0 0 0 0 1 5
12 Paide Linnameeskond 2 0 1 0 0 1 0 5
13 Tallinna Fc Zapoos 1 0 0 0 0 0 1 5
14 Kuressaare 6 3 2 1 0 0 0 4
15 Jk Tallinna Kalev Iii 1 0 0 0 0 1 0 4
16 Maardu Fc Starbunker 1 0 0 0 0 1 0 4
17 Nomme JK Kalju 3 2 0 0 1 0 0 3
18 Tallinna Levadia 2 1 0 0 0 1 0 0 3
19 Jk Welco Elekter 1 0 0 0 1 0 0 3
20 Viimsi Mrjk 4 1 3 0 0 0 0 3
21 Tallinna Jk Legion 2 1 0 0 1 0 0 3
22 Viimsi Mrjk B 1 0 0 0 1 0 0 3
23 Tabasalu Ulasabat 1 0 0 0 1 0 0 3
24 Pohja Tallinna Jk Volta 3 0 3 0 0 0 0 3
25 Flora Tallinn Ii 2 0 2 0 0 0 0 2
26 Paide Linnameeskond B 2 0 2 0 0 0 0 2
27 Levadia Tallinn U19 1 0 0 1 0 0 0 2
28 Flora Tallinn 2 1 1 0 0 0 0 1
29 Tabasalu Charma 1 0 1 0 0 0 0 1
30 Levadia Tallinn 1 1 0 0 0 0 0 0
Cập nhật lúc: 02/06/2025 03:17
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác