Bong da

Thống kê số bàn thắng Hạng 2 Romania 2024-2025

Thống kê bàn thắng :
STT Đội bóng Số trận
0 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
2 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
3 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
> 4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Tổng bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 Csikszereda Miercurea 29 7 11 4 4 2 1 44
2 Concordia Chiajna 24 4 10 7 0 2 1 41
3 Css Slatina 24 7 10 1 2 2 2 39
4 Csa Steaua Bucureti 28 8 9 6 3 2 0 38
5 Scolar Resita 28 7 10 6 4 1 0 38
6 Scm Argesul Pitesti 28 11 7 5 3 2 0 34
7 Metaloglobus 27 7 11 4 5 0 0 34
8 Chindia Targoviste 25 6 10 5 3 1 0 33
9 Voluntari 29 9 12 5 1 2 0 33
10 Corvinul Hunedoara 25 10 5 5 3 1 1 33
11 Bihor Oradea 25 7 8 6 4 0 0 32
12 Metalul Buzau 25 7 9 6 2 1 0 31
13 Ceahlaul Piatra Neamt 24 7 9 5 2 1 0 29
14 Viitorul Selimbar 24 10 4 6 3 1 0 29
15 U Craiova 1948 25 11 6 7 1 0 0 23
16 Csc Dumbravita 26 12 8 4 2 0 0 22
17 Unirea Ungheni 25 11 9 4 1 0 0 20
18 Afumati 23 11 8 1 2 1 0 20
19 Csm Focsani 26 14 8 3 1 0 0 17
20 CS Mioveni 17 12 4 1 0 0 0 6
21 Muscelul Campulung Elite 11 7 3 1 0 0 0 5
22 Acs Energeticianul 6 6 0 0 0 0 0 0
Cập nhật lúc: 30/05/2025 22:07
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác