Thời gian | Vòng | Phút | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
03/10/2014 22:59 | Vòng 10 | (KT) | Metta/LU Riga | 1 - 2 | 0 - 1 | Daugava Riga | |
04/10/2014 17:00 | Vòng 10 | (KT) | Jelgava | 2 - 0 | 2 - 0 | BFC Daugavpils | |
04/10/2014 19:00 | Vòng 10 | (KT) | Spartaks Jurmala | 1 - 2 | 0 - 1 | FK Ventspils | |
04/10/2014 19:00 | Vòng 10 | (KT) | FC Daugava | 0 - 1 | 0 - 1 | Skonto FC | |
04/10/2014 21:00 | Vòng 10 | (KT) | Liepajas Metalurgs | 6 - 0 | 2 - 0 | Jurmala | |
17/10/2014 22:59 | Vòng 10 | (KT) | Metta/LU Riga | 0 - 1 | 0 - 1 | FC Daugava | |
18/10/2014 18:00 | Vòng 10 | (KT) | [1]FK Ventspils | 2 - 0 | 1 - 0 | Jelgava[3] | |
18/10/2014 19:00 | Vòng 10 | (KT) | [10]Jurmala | 1 - 2 | 1 - 0 | Spartaks Jurmala[6] | |
19/10/2014 18:00 | Vòng 10 | (KT) | [8]BFC Daugavpils | 1 - 0 | 1 - 0 | Skonto FC[2] | |
20/10/2014 22:59 | Vòng 10 | (KT) | [7]Daugava Riga | 2 - 4 | 0 - 2 | Liepajas Metalurgs[5] | |
24/10/2014 22:59 | Vòng 10 | (KT) | [5]Liepajas Metalurgs | 2 - 0 | 1 - 0 | Metta/LU Riga[9] | |
25/10/2014 18:00 | Vòng 10 | (KT) | [4]Jelgava | 2 - 1 | 1 - 1 | Jurmala[10] | |
25/10/2014 18:00 | Vòng 10 | (KT) | [2]Skonto FC | 2 - 4 | 0 - 1 | FK Ventspils[1] | |
26/10/2014 19:00 | Vòng 10 | (KT) | [6]Spartaks Jurmala | 1 - 0 | 1 - 0 | Daugava Riga[7] | |
26/10/2014 19:00 | Vòng 10 | (KT) | FC Daugava | 5 - 0 | 2 - 0 | BFC Daugavpils |
Vòng đấu | |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp