Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | BFC Daugavpils | 15 | 15 | 7 | 9 | 0 | 6 | 3 | 60.00% | Chi tiết |
2 | Jelgava | 17 | 17 | 2 | 10 | 3 | 4 | 6 | 58.82% | Chi tiết |
3 | Super Nova | 15 | 15 | 7 | 8 | 1 | 6 | 2 | 53.33% | Chi tiết |
4 | Liepajas Metalurgs | 17 | 17 | 9 | 8 | 0 | 9 | -1 | 47.06% | Chi tiết |
5 | Riga Fc | 16 | 16 | 15 | 7 | 2 | 7 | 0 | 43.75% | Chi tiết |
6 | Tukums-2000 | 15 | 15 | 0 | 6 | 3 | 6 | 0 | 40.00% | Chi tiết |
7 | Rigas Futbola Skola | 15 | 15 | 14 | 6 | 0 | 9 | -3 | 40.00% | Chi tiết |
8 | Grobina | 17 | 17 | 4 | 6 | 3 | 8 | -2 | 35.29% | Chi tiết |
9 | Fk Auda Riga | 17 | 17 | 13 | 6 | 2 | 9 | -3 | 35.29% | Chi tiết |
10 | Metta/LU Riga | 16 | 16 | 0 | 5 | 4 | 7 | -2 | 31.25% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 41 | 46.07% |
Hòa | 18 | 20.22% |
Đội khách thắng kèo | 30 | 33.71% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | BFC Daugavpils | 60.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Metta/LU Riga | 31.25% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Riga Fc | 87.50% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Grobina,Fk Auda Riga | 12.50% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Riga Fc | 87.50% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Grobina,Fk Auda Riga | 12.50% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Metta/LU Riga | 25.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |