Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Riga Fc | 16 | 12 | 3 | 1 | 38 | 10 | 39 |
2 | Rigas Futbola Skola | 15 | 12 | 1 | 2 | 39 | 13 | 37 |
3 | Fk Auda Riga | 17 | 7 | 5 | 5 | 23 | 16 | 26 |
4 | Liepajas Metalurgs | 17 | 6 | 5 | 6 | 25 | 28 | 23 |
5 | Jelgava | 17 | 5 | 6 | 6 | 16 | 16 | 21 |
6 | BFC Daugavpils | 16 | 6 | 3 | 7 | 22 | 26 | 21 |
7 | Super Nova | 16 | 3 | 8 | 5 | 22 | 22 | 17 |
8 | Grobina | 17 | 4 | 4 | 9 | 18 | 36 | 16 |
9 | Metta/LU Riga | 16 | 3 | 4 | 9 | 16 | 34 | 13 |
10 | Tukums-2000 | 15 | 1 | 5 | 9 | 12 | 30 | 8 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 79 | 26.33% |
Các trận chưa diễn ra | 221 | 73.67% |
Chiến thắng trên sân nhà | 40 | 50.63% |
Trận hòa | 22 | 28% |
Chiến thắng trên sân khách | 19 | 24.05% |
Tổng số bàn thắng | 231 | Trung bình 2.92 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 140 | Trung bình 1.77 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 91 | Trung bình 1.15 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Rigas Futbola Skola | 39 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Rigas Futbola Skola | 21 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Riga Fc | 22 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Tukums-2000 | 12 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Metta/LU Riga | 6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Jelgava | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Riga Fc | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Rigas Futbola Skola | 3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Riga Fc | 5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Grobina | 36 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Grobina | 16 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Metta/LU Riga | 21 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp