Thời gian | Vòng | Phút | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
30/05/2022 01:00 | Vòng play off | (KT) | [15]Dinamo Bucuresti | 1 - 1 | 1 - 1 | Universitaea Cluj[ROM D2-2] | |
29/05/2022 22:15 | Vòng play off | (KT) | [11]Chindia Targoviste | 1 - 0 | 0 - 0 | Concordia Chiajna[ROM D2-5] | |
90 phút [1-0], 120 phút [1-0], Penalty [4-1], Chindia Targoviste thắng | |||||||
28/05/2022 00:30 | Vòng play off | (KT) | [3]CS Universitatea Craiova | 2 - 0 | 1 - 0 | Botosani[7] | |
24/05/2022 00:30 | Vòng vô địch | (KT) | [5]Scm Argesul Pitesti | 0 - 1 | 0 - 1 | Voluntari[6] | |
23/05/2022 01:30 | Vòng vô địch | (KT) | [2]Steaua Bucuresti | 3 - 1 | 1 - 1 | CFR Cluj[1] | |
22/05/2022 00:30 | Vòng play off | (KT) | [ROM D2-2]Universitaea Cluj | 2 - 0 | 1 - 0 | Dinamo Bucuresti[15] | |
21/05/2022 19:30 | Vòng play off | (KT) | [ROM D2-5]Concordia Chiajna | 2 - 1 | 0 - 0 | Chindia Targoviste[11] | |
21/05/2022 00:30 | Vòng vô địch | (KT) | [3]CS Universitatea Craiova | 4 - 1 | 2 - 1 | Farul Constanta[4] | |
17/05/2022 00:30 | Vòng xuống hạng | (KT) | U Craiova 1948 | 0 - 5 | 0 - 1 | Sepsi | |
17/05/2022 00:30 | Vòng xuống hạng | (KT) | [13]CS Mioveni | 3 - 2 | 1 - 0 | Rapid Bucuresti[9] | |
17/05/2022 00:30 | Vòng xuống hạng | (KT) | [16]Clinceni | 0 - 4 | 0 - 2 | Botosani[7] | |
16/05/2022 01:30 | Vòng vô địch | (KT) | [1]CFR Cluj | 2 - 1 | 1 - 0 | CS Universitatea Craiova[3] | |
15/05/2022 01:00 | Vòng vô địch | (KT) | [6]Voluntari | 2 - 2 | 1 - 1 | Steaua Bucuresti[2] | |
14/05/2022 20:30 | Vòng vô địch | (KT) | [4]Farul Constanta | 1 - 0 | 1 - 0 | Scm Argesul Pitesti[5] | |
14/05/2022 00:30 | Vòng xuống hạng | (KT) | [15]Dinamo Bucuresti | 1 - 1 | 0 - 1 | UTA Arad[8] | |
13/05/2022 21:30 | Vòng xuống hạng | (KT) | [11]Chindia Targoviste | 3 - 0 | 1 - 0 | Gaz Metan Medias[14] | |
10/05/2022 00:30 | Vòng xuống hạng | (KT) | Rapid Bucuresti | 2 - 3 | 1 - 1 | U Craiova 1948 | |
08/05/2022 23:30 | Vòng vô địch | (KT) | [3]CS Universitatea Craiova | 0 - 1 | 0 - 0 | Steaua Bucuresti[2] | |
08/05/2022 18:30 | Vòng xuống hạng | (KT) | [10]Sepsi | 2 - 1 | 0 - 0 | Chindia Targoviste[11] | |
08/05/2022 00:30 | Vòng vô địch | (KT) | [5]Scm Argesul Pitesti | 0 - 6 | 0 - 4 | CFR Cluj[1] | |
07/05/2022 21:30 | Vòng vô địch | (KT) | [4]Farul Constanta | 1 - 1 | 1 - 0 | Voluntari[6] | |
07/05/2022 19:00 | Vòng xuống hạng | (KT) | [8]UTA Arad | 1 - 0 | 1 - 0 | CS Mioveni[13] | |
07/05/2022 00:30 | Vòng xuống hạng | (KT) | [7]Botosani | 2 - 3 | 1 - 2 | Dinamo Bucuresti[15] | |
06/05/2022 21:30 | Vòng xuống hạng | (KT) | [14]Gaz Metan Medias | 4 - 3 | 2 - 2 | Clinceni[16] | |
03/05/2022 00:30 | Vòng vô địch | (KT) | [2]Steaua Bucuresti | 4 - 0 | 2 - 0 | Scm Argesul Pitesti[5] | |
02/05/2022 21:30 | Vòng xuống hạng | (KT) | [13]CS Mioveni | 0 - 2 | 0 - 0 | Botosani[7] | |
02/05/2022 01:30 | Vòng vô địch | (KT) | [1]CFR Cluj | 1 - 0 | 0 - 0 | Farul Constanta[4] | |
01/05/2022 22:59 | Vòng xuống hạng | (KT) | U Craiova 1948 | 1 - 0 | 0 - 0 | UTA Arad | |
01/05/2022 00:00 | Vòng vô địch | (KT) | [3]CS Universitatea Craiova | 1 - 0 | 1 - 0 | Voluntari[6] | |
30/04/2022 16:30 | Vòng xuống hạng | (KT) | [15]Dinamo Bucuresti | 5 - 1 | 0 - 0 | Clinceni[16] |
Vòng đấu | |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp