Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Steaua Bucuresti | 39 | 54 | 36 | 10 | Chi tiết | ||||
2 | Universitaea Cluj | 41 | 46 | 27 | 27 | Chi tiết | ||||
3 | CFR Cluj | 40 | 45 | 40 | 15 | Chi tiết | ||||
4 | CS Universitatea Craiova | 39 | 46 | 31 | 23 | Chi tiết | ||||
5 | Hermannstadt | 38 | 37 | 29 | 34 | Chi tiết | ||||
6 | Dinamo Bucuresti | 42 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
7 | Otelul Galati | 39 | 33 | 31 | 36 | Chi tiết | ||||
8 | Rapid Bucuresti | 39 | 33 | 44 | 23 | Chi tiết | ||||
9 | Sepsi | 37 | 32 | 27 | 41 | Chi tiết | ||||
10 | UTA Arad | 39 | 31 | 31 | 38 | Chi tiết | ||||
11 | Unirea 2004 Slobozia | 41 | 27 | 24 | 49 | Chi tiết | ||||
12 | Farul Constanta | 39 | 28 | 38 | 33 | Chi tiết | ||||
13 | Botosani | 39 | 28 | 28 | 44 | Chi tiết | ||||
14 | Politehnica Iasi | 41 | 27 | 27 | 46 | Chi tiết | ||||
15 | Petrolul Ploiesti | 38 | 29 | 39 | 32 | Chi tiết | ||||
16 | Gloria Buzau | 39 | 18 | 15 | 67 | Chi tiết | ||||
17 | Metaloglobus | 2 | 50 | 50 | 0 | Chi tiết | ||||
18 | Voluntari | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |