Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
25/05/2025 19:00 | play off | Politehnica Iasi | 1 - 1 | 1 - 0 | Metaloglobus | |
27/05/2025 00:00 | play off | Voluntari | 2 - 1 | 1 - 1 | Unirea 2004 Slobozia | |
02/06/2025 01:00 | play off | Metaloglobus | 1 - 0 | 0 - 0 | Politehnica Iasi | |
03/06/2025 00:00 | play off | Unirea 2004 Slobozia | ?-? | ?-? | Voluntari | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | CFR Cluj | 30 | 14 | 12 | 4 | 56 | 32 | 54 |
2 | Steaua Bucuresti | 29 | 14 | 11 | 4 | 42 | 24 | 53 |
3 | Universitaea Cluj | 30 | 14 | 10 | 6 | 43 | 27 | 52 |
4 | Dinamo Bucuresti | 30 | 13 | 12 | 5 | 41 | 26 | 51 |
5 | CS Universitatea Craiova | 28 | 13 | 10 | 5 | 43 | 26 | 49 |
6 | Rapid Bucuresti | 29 | 11 | 13 | 5 | 35 | 25 | 46 |
7 | Sepsi | 28 | 11 | 8 | 9 | 37 | 32 | 41 |
8 | Hermannstadt | 29 | 10 | 8 | 11 | 33 | 40 | 38 |
9 | Petrolul Ploiesti | 29 | 8 | 13 | 8 | 28 | 29 | 37 |
10 | Farul Constanta | 30 | 8 | 11 | 11 | 29 | 38 | 35 |
11 | UTA Arad | 30 | 8 | 10 | 12 | 28 | 35 | 34 |
12 | Otelul Galati | 30 | 7 | 11 | 12 | 24 | 32 | 32 |
13 | Botosani | 30 | 7 | 10 | 13 | 26 | 37 | 31 |
14 | Politehnica Iasi | 30 | 8 | 7 | 15 | 29 | 46 | 31 |
15 | Unirea 2004 Slobozia | 31 | 7 | 5 | 19 | 29 | 49 | 26 |
16 | Gloria Buzau | 30 | 5 | 5 | 20 | 25 | 51 | 20 |
17 | Voluntari | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 314 | 102.61% |
Các trận chưa diễn ra | -8 | -2.61% |
Chiến thắng trên sân nhà | 128 | 40.76% |
Trận hòa | 99 | 32% |
Chiến thắng trên sân khách | 89 | 28.34% |
Tổng số bàn thắng | 739 | Trung bình 2.35 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 407 | Trung bình 1.3 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 332 | Trung bình 1.06 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | CFR Cluj | 73 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | CFR Cluj | 43 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | CFR Cluj | 30 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Voluntari, Metaloglobus | 2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Metaloglobus | 1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Voluntari | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Voluntari, Metaloglobus | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Metaloglobus | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Voluntari | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Gloria Buzau | 65 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Universitaea Cluj | 25 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Gloria Buzau | 42 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp