Bong da

Bảng xếp hạng bóng đá Romania 2024-2025

Thời gian Vòng đấu Sân nhà Cả trận Hiệp 1 Sân khách Tiện ích trận đấu
25/05/2025 19:00 play off Politehnica Iasi 1 - 1 1 - 0 Metaloglobus
  • Diễn biến Politehnica Iasi vs Metaloglobus
  • Đội hình Politehnica Iasi vs Metaloglobus
  • Video Politehnica Iasi vs Metaloglobus
  • Tip Politehnica Iasi vs Metaloglobus
27/05/2025 00:00 play off Voluntari 2 - 1 1 - 1 Unirea 2004 Slobozia
  • Diễn biến Voluntari vs Unirea 2004 Slobozia
  • Đội hình Voluntari vs Unirea 2004 Slobozia
  • Video Voluntari vs Unirea 2004 Slobozia
  • Tip Voluntari vs Unirea 2004 Slobozia
02/06/2025 01:00 play off Metaloglobus 1 - 0 0 - 0 Politehnica Iasi
  • Diễn biến Metaloglobus vs Politehnica Iasi
  • Đội hình Metaloglobus vs Politehnica Iasi
  • Video Metaloglobus vs Politehnica Iasi
  • Tip Metaloglobus vs Politehnica Iasi
03/06/2025 00:00 play off Unirea 2004 Slobozia ?-? ?-? Voluntari
  • Diễn biến Unirea 2004 Slobozia vs Voluntari
  • Đội hình Unirea 2004 Slobozia vs Voluntari
  • Video Unirea 2004 Slobozia vs Voluntari
  • Tip Unirea 2004 Slobozia vs Voluntari

Bảng xếp hạng giải đấu chính


Bảng xếp hạng : 
Xếp hạng Đội bóng Số trận
Thắng
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Hòa
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Bại
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Bàn thắng
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Bàn thua
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Điểm
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 CFR Cluj 30 14 12 4 56 32 54
2 Steaua Bucuresti 29 14 11 4 42 24 53
3 Universitaea Cluj 30 14 10 6 43 27 52
4 Dinamo Bucuresti 30 13 12 5 41 26 51
5 CS Universitatea Craiova 28 13 10 5 43 26 49
6 Rapid Bucuresti 29 11 13 5 35 25 46
7 Sepsi 28 11 8 9 37 32 41
8 Hermannstadt 29 10 8 11 33 40 38
9 Petrolul Ploiesti 29 8 13 8 28 29 37
10 Farul Constanta 30 8 11 11 29 38 35
11 UTA Arad 30 8 10 12 28 35 34
12 Otelul Galati 30 7 11 12 24 32 32
13 Botosani 30 7 10 13 26 37 31
14 Politehnica Iasi 30 8 7 15 29 46 31
15 Unirea 2004 Slobozia 31 7 5 19 29 49 26
16 Gloria Buzau 30 5 5 20 25 51 20
17 Voluntari 1 1 0 0 2 1 3
Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đáromania liga 1
Cập nhật lúc: 02/06/2025 03:05
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác


Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
Các trận đã kết thúc 314 102.61%
Các trận chưa diễn ra -8 -2.61%
Chiến thắng trên sân nhà 128 40.76%
Trận hòa 99 32%
Chiến thắng trên sân khách 89 28.34%
Tổng số bàn thắng 739 Trung bình 2.35 bàn/trận
Số bàn thắng trên sân nhà 407 Trung bình 1.3 bàn/trận
Số bàn thắng trên sân khách 332 Trung bình 1.06 bàn/trận
Đội bóng lực công kích tốt nhất CFR Cluj 73 bàn
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà CFR Cluj 43 bàn
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách CFR Cluj 30 bàn
Đội bóng lực công kích kém nhất Voluntari, Metaloglobus 2 bàn
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà Metaloglobus 1 bàn
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách Voluntari 0 bàn
Đội bóng phòng ngự tốt nhất Voluntari, Metaloglobus 1 bàn
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà Metaloglobus 0 bàn
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách Voluntari 0 bàn
Đội bóng phòng ngự kém nhất Gloria Buzau 65 bàn
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà Universitaea Cluj 25 bàn
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách Gloria Buzau 42 bàn

 Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp