Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Sporting Charleroi | 41 | 41 | 20 | 21 | 4 | 16 | 5 | 51.22% | Chi tiết |
2 | Standard Liege | 40 | 40 | 8 | 20 | 3 | 17 | 3 | 50.00% | Chi tiết |
3 | St-Truidense VV | 36 | 36 | 9 | 18 | 4 | 14 | 4 | 50.00% | Chi tiết |
4 | Genk | 40 | 40 | 28 | 20 | 4 | 16 | 4 | 50.00% | Chi tiết |
5 | St Gilloise | 40 | 40 | 32 | 20 | 3 | 17 | 3 | 50.00% | Chi tiết |
6 | Beerschot AC | 36 | 36 | 0 | 18 | 3 | 15 | 3 | 50.00% | Chi tiết |
7 | Dender | 40 | 40 | 5 | 20 | 2 | 18 | 2 | 50.00% | Chi tiết |
8 | Club Brugge | 41 | 41 | 39 | 20 | 3 | 18 | 2 | 48.78% | Chi tiết |
9 | Oud Heverlee | 40 | 40 | 10 | 19 | 6 | 15 | 4 | 47.50% | Chi tiết |
10 | Royal Antwerp | 43 | 43 | 21 | 20 | 4 | 19 | 1 | 46.51% | Chi tiết |
11 | KV Mechelen | 40 | 40 | 16 | 17 | 3 | 20 | -3 | 42.50% | Chi tiết |
12 | Anderlecht | 40 | 40 | 24 | 17 | 1 | 22 | -5 | 42.50% | Chi tiết |
13 | Kortrijk | 36 | 36 | 5 | 15 | 4 | 17 | -2 | 41.67% | Chi tiết |
14 | Westerlo | 40 | 40 | 15 | 16 | 3 | 21 | -5 | 40.00% | Chi tiết |
15 | Gent | 41 | 41 | 17 | 16 | 3 | 22 | -6 | 39.02% | Chi tiết |
16 | Cercle Brugge | 38 | 38 | 17 | 13 | 4 | 21 | -8 | 34.21% | Chi tiết |
17 | Patro Eisden | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 147 | 42.73% |
Hòa | 54 | 15.7% |
Đội khách thắng kèo | 143 | 41.57% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Sporting Charleroi | 51.22% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Patro Eisden | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Standard Liege | 60.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Patro Eisden | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Standard Liege | 60.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Patro Eisden | 0.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Oud Heverlee | 15.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |