Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Genk | 37 | 62 | 16 | 22 | Chi tiết | ||||
2 | Club Brugge | 37 | 59 | 24 | 16 | Chi tiết | ||||
3 | St Gilloise | 37 | 57 | 30 | 14 | Chi tiết | ||||
4 | Anderlecht | 37 | 49 | 19 | 32 | Chi tiết | ||||
5 | Sporting Charleroi | 38 | 39 | 24 | 37 | Chi tiết | ||||
6 | Royal Antwerp | 37 | 35 | 32 | 32 | Chi tiết | ||||
7 | Westerlo | 38 | 32 | 29 | 39 | Chi tiết | ||||
8 | KV Mechelen | 37 | 32 | 30 | 38 | Chi tiết | ||||
9 | Gent | 37 | 32 | 32 | 35 | Chi tiết | ||||
10 | Standard Liege | 37 | 27 | 35 | 38 | Chi tiết | ||||
11 | St-Truidense VV | 35 | 29 | 29 | 43 | Chi tiết | ||||
12 | Kortrijk | 35 | 29 | 17 | 54 | Chi tiết | ||||
13 | Dender | 37 | 27 | 27 | 46 | Chi tiết | ||||
14 | Cercle Brugge | 35 | 26 | 34 | 40 | Chi tiết | ||||
15 | Oud Heverlee | 37 | 24 | 49 | 27 | Chi tiết | ||||
16 | Beerschot AC | 35 | 11 | 26 | 63 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |