Thứ hạng | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Kortrijk | 5 | 3 | 1 | 1 | 10 | 6 | 4 | 10 |
2 | St-Truidense VV | 5 | 3 | 0 | 2 | 7 | 8 | -1 | 9 |
3 | Cercle Brugge | 5 | 2 | 1 | 2 | 8 | 9 | -1 | 7 |
4 | Beerschot AC | 5 | 1 | 0 | 4 | 6 | 8 | -2 | 3 |
Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
29/03/2025 22:00 | xuống hạng | Beerschot AC | 0 - 1 | 0 - 0 | St-Truidense VV | |
30/03/2025 21:00 | xuống hạng | Kortrijk | 2 - 2 | 1 - 0 | Cercle Brugge | |
05/04/2025 21:00 | xuống hạng | Cercle Brugge | 2 - 1 | 1 - 0 | Beerschot AC | |
06/04/2025 21:00 | xuống hạng | St-Truidense VV | 0 - 3 | 0 - 3 | Kortrijk | |
12/04/2025 21:00 | xuống hạng | Kortrijk | 3 - 2 | 2 - 2 | Beerschot AC | |
12/04/2025 23:15 | xuống hạng | St-Truidense VV | 3 - 1 | 2 - 1 | Cercle Brugge | |
26/04/2025 02:00 | xuống hạng | Beerschot AC | 2 - 0 | 2 - 0 | Kortrijk | |
27/04/2025 01:45 | xuống hạng | Cercle Brugge | 3 - 1 | 2 - 0 | St-Truidense VV | |
03/05/2025 21:00 | xuống hạng | Cercle Brugge | 0 - 2 | 0 - 2 | Kortrijk | |
04/05/2025 21:00 | xuống hạng | St-Truidense VV | 2 - 1 | 1 - 0 | Beerschot AC | |
10/05/2025 21:00 | xuống hạng | Kortrijk | ?-? | ?-? | St-Truidense VV | |
10/05/2025 21:00 | xuống hạng | Beerschot AC | ?-? | ?-? | Cercle Brugge | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Genk | 30 | 21 | 5 | 4 | 55 | 33 | 68 |
2 | Club Brugge | 30 | 17 | 8 | 5 | 65 | 36 | 59 |
3 | St Gilloise | 30 | 15 | 10 | 5 | 49 | 25 | 55 |
4 | Anderlecht | 30 | 15 | 6 | 9 | 50 | 27 | 51 |
5 | Royal Antwerp | 30 | 12 | 10 | 8 | 47 | 32 | 46 |
6 | Gent | 30 | 11 | 12 | 7 | 41 | 33 | 45 |
7 | Standard Liege | 30 | 10 | 9 | 11 | 22 | 35 | 39 |
8 | KV Mechelen | 30 | 10 | 8 | 12 | 45 | 40 | 38 |
9 | Westerlo | 30 | 10 | 7 | 13 | 50 | 49 | 37 |
10 | Sporting Charleroi | 30 | 10 | 7 | 13 | 36 | 36 | 37 |
11 | Oud Heverlee | 30 | 8 | 13 | 9 | 28 | 33 | 37 |
12 | Cercle Brugge | 30 | 7 | 11 | 12 | 29 | 44 | 32 |
13 | Dender | 30 | 8 | 8 | 14 | 33 | 51 | 32 |
14 | St-Truidense VV | 30 | 7 | 10 | 13 | 41 | 56 | 31 |
15 | Kortrijk | 30 | 7 | 5 | 18 | 28 | 55 | 26 |
16 | Beerschot AC | 30 | 3 | 9 | 18 | 26 | 60 | 18 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 293 | 122.08% |
Các trận chưa diễn ra | -53 | -22.08% |
Chiến thắng trên sân nhà | 132 | 45.05% |
Trận hòa | 83 | 28% |
Chiến thắng trên sân khách | 78 | 26.62% |
Tổng số bàn thắng | 806 | Trung bình 2.75 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 473 | Trung bình 1.61 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 333 | Trung bình 1.14 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Club Brugge | 80 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Club Brugge | 45 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Club Brugge | 35 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Standard Liege | 27 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Standard Liege | 15 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Standard Liege | 12 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | St Gilloise | 27 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Genk, St Gilloise | 12 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | St Gilloise | 15 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Dender | 70 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Westerlo | 30 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Dender | 50 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp