Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Albany Creek | 22 | 22 | 6 | 16 | 0 | 6 | 10 | 72.73% | Chi tiết |
2 | Peninsula Power | 25 | 25 | 17 | 14 | 1 | 10 | 4 | 56.00% | Chi tiết |
3 | Eastern Suburbs | 24 | 24 | 16 | 13 | 1 | 10 | 3 | 54.17% | Chi tiết |
4 | Rochedale Rovers | 22 | 22 | 12 | 11 | 0 | 11 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
5 | Mitchelton | 23 | 23 | 16 | 11 | 1 | 11 | 0 | 47.83% | Chi tiết |
6 | Logan Lightning | 22 | 22 | 15 | 10 | 2 | 10 | 0 | 45.45% | Chi tiết |
7 | Taringa Rovers | 22 | 22 | 3 | 10 | 2 | 10 | 0 | 45.45% | Chi tiết |
8 | Ipswich Knights Sc | 22 | 22 | 5 | 10 | 2 | 10 | 0 | 45.45% | Chi tiết |
9 | Queensland Lions SC | 24 | 24 | 24 | 10 | 2 | 12 | -2 | 41.67% | Chi tiết |
10 | Brisbane Wolves | 22 | 22 | 6 | 9 | 1 | 12 | -3 | 40.91% | Chi tiết |
11 | Capalaba | 22 | 22 | 9 | 9 | 0 | 13 | -4 | 40.91% | Chi tiết |
12 | University of Queensland | 22 | 22 | 0 | 7 | 0 | 15 | -8 | 31.82% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 61 | 42.96% |
Hòa | 12 | 8.45% |
Đội khách thắng kèo | 69 | 48.59% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Albany Creek | 72.73% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | University of Queensland | 31.82% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Albany Creek | 63.64% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | University of Queensland | 36.36% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Albany Creek | 63.64% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | University of Queensland | 36.36% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Logan Lightning,Taringa Rovers,Ipswich Knights Sc | 9.09% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |