Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Virginia United | 16 | 16 | 16 | 13 | 0 | 3 | 10 | 81.25% | Chi tiết |
2 | North Pine | 15 | 15 | 4 | 10 | 2 | 3 | 7 | 66.67% | Chi tiết |
3 | Newmarket Sfc | 14 | 14 | 12 | 9 | 2 | 3 | 6 | 64.29% | Chi tiết |
4 | Mount Gravatt | 13 | 13 | 7 | 8 | 1 | 4 | 4 | 61.54% | Chi tiết |
5 | Ipswich Knights Sc | 18 | 18 | 5 | 10 | 1 | 7 | 3 | 55.56% | Chi tiết |
6 | Springfield United | 15 | 15 | 7 | 7 | 0 | 8 | -1 | 46.67% | Chi tiết |
7 | Yeronga Eagles | 11 | 11 | 2 | 5 | 0 | 6 | -1 | 45.45% | Chi tiết |
8 | Ac Carina | 18 | 18 | 11 | 8 | 0 | 10 | -2 | 44.44% | Chi tiết |
9 | North Brisbane | 12 | 12 | 1 | 5 | 0 | 7 | -2 | 41.67% | Chi tiết |
10 | Redcliffe Pcyc | 12 | 12 | 5 | 4 | 0 | 8 | -4 | 33.33% | Chi tiết |
11 | Bayside United | 12 | 12 | 0 | 3 | 0 | 9 | -6 | 25.00% | Chi tiết |
12 | University of Queensland | 13 | 13 | 5 | 3 | 0 | 10 | -7 | 23.08% | Chi tiết |
13 | Centenary Stormers | 13 | 13 | 0 | 3 | 0 | 10 | -7 | 23.08% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 42 | 44.68% |
Hòa | 6 | 6.38% |
Đội khách thắng kèo | 46 | 48.94% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Virginia United | 81.25% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | University of Queensland,Centenary Stormers | 23.08% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Mount Gravatt | 90.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | University of Queensland | 12.50% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Mount Gravatt | 90.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | University of Queensland | 12.50% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Newmarket Sfc | 14.29% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |