Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Ludogorets Razgrad | 30 | 30 | 0 | 22 | 4 | 4 | 18 | 73.33% | Chi tiết |
2 | CSKA Sofia | 30 | 30 | 0 | 22 | 3 | 5 | 17 | 73.33% | Chi tiết |
3 | Levski Sofia | 30 | 30 | 0 | 20 | 2 | 8 | 12 | 66.67% | Chi tiết |
4 | Lokomotiv Plovdiv | 30 | 30 | 0 | 17 | 6 | 7 | 10 | 56.67% | Chi tiết |
5 | Chernomorets Burgas | 30 | 30 | 0 | 17 | 9 | 4 | 13 | 56.67% | Chi tiết |
6 | Litex Lovech | 30 | 30 | 0 | 17 | 8 | 5 | 12 | 56.67% | Chi tiết |
7 | Cherno More | 30 | 30 | 0 | 16 | 4 | 10 | 6 | 53.33% | Chi tiết |
8 | Slavia Sofia | 30 | 30 | 0 | 15 | 6 | 9 | 6 | 50.00% | Chi tiết |
9 | Beroe | 30 | 30 | 0 | 9 | 8 | 13 | -4 | 30.00% | Chi tiết |
10 | FC Montana | 30 | 30 | 0 | 8 | 7 | 15 | -7 | 26.67% | Chi tiết |
11 | Minyor Pernik | 30 | 30 | 0 | 8 | 12 | 10 | -2 | 26.67% | Chi tiết |
12 | Botev Vratsa | 30 | 30 | 0 | 7 | 8 | 15 | -8 | 23.33% | Chi tiết |
13 | Lokomotiv Sofia | 30 | 30 | 0 | 5 | 9 | 16 | -11 | 16.67% | Chi tiết |
14 | Vidima-R. Sevlievo | 30 | 30 | 0 | 3 | 6 | 21 | -18 | 10.00% | Chi tiết |
15 | DFC Kaliakra Kavarna | 30 | 30 | 0 | 2 | 5 | 23 | -21 | 6.67% | Chi tiết |
16 | Svetkavitsa | 30 | 30 | 0 | 1 | 5 | 24 | -23 | 3.33% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 115 | 39.52% |
Hòa | 102 | 35.05% |
Đội khách thắng kèo | 74 | 25.43% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Ludogorets Razgrad,CSKA Sofia | 73.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Svetkavitsa | 3.33% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Ludogorets Razgrad | 86.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | DFC Kaliakra Kavarna,Svetkavitsa | 6.67% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Ludogorets Razgrad | 86.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | DFC Kaliakra Kavarna,Svetkavitsa | 6.67% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Minyor Pernik | 40.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |