Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Arda | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100.00% | Chi tiết |
2 | Etar Veliko Tarnovo | 37 | 37 | 10 | 22 | 3 | 12 | 10 | 59.46% | Chi tiết |
3 | CSKA Sofia | 36 | 36 | 22 | 20 | 5 | 11 | 9 | 55.56% | Chi tiết |
4 | Levski Sofia | 37 | 37 | 21 | 18 | 4 | 15 | 3 | 48.65% | Chi tiết |
5 | Botev Vratsa | 34 | 34 | 5 | 16 | 7 | 11 | 5 | 47.06% | Chi tiết |
6 | Vitosha Bistritsa | 37 | 37 | 3 | 17 | 3 | 17 | 0 | 45.95% | Chi tiết |
7 | Beroe | 36 | 36 | 17 | 16 | 7 | 13 | 3 | 44.44% | Chi tiết |
8 | Botev Plovdiv | 36 | 36 | 16 | 15 | 7 | 14 | 1 | 41.67% | Chi tiết |
9 | Ludogorets Razgrad | 36 | 36 | 24 | 15 | 10 | 11 | 4 | 41.67% | Chi tiết |
10 | Cherno More Varna | 36 | 36 | 14 | 14 | 5 | 17 | -3 | 38.89% | Chi tiết |
11 | Lokomotiv Plovdiv | 34 | 34 | 11 | 13 | 4 | 17 | -4 | 38.24% | Chi tiết |
12 | Septemvri Simitli | 37 | 37 | 7 | 14 | 3 | 20 | -6 | 37.84% | Chi tiết |
13 | Slavia Sofia | 36 | 36 | 13 | 13 | 8 | 15 | -2 | 36.11% | Chi tiết |
14 | Dunav Ruse | 36 | 36 | 7 | 12 | 6 | 18 | -6 | 33.33% | Chi tiết |
15 | FC Vereya | 36 | 36 | 0 | 10 | 2 | 24 | -14 | 27.78% | Chi tiết |
16 | PFK Montana | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 128 | 44.14% |
Hòa | 74 | 25.52% |
Đội khách thắng kèo | 88 | 30.34% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Arda | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | PFK Montana | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Arda | 72.22% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | PFK Montana | % |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Arda | 72.22% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | PFK Montana | % |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Ludogorets Razgrad | 27.78% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |