Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Aigle Noir | 16 | 16 | 5 | 11 | 4 | 1 | 10 | 68.75% | Chi tiết |
2 | Musongati | 21 | 21 | 1 | 12 | 3 | 6 | 6 | 57.14% | Chi tiết |
3 | Vitalo | 23 | 23 | 12 | 13 | 4 | 6 | 7 | 56.52% | Chi tiết |
4 | Romania Inter Star | 11 | 11 | 1 | 6 | 1 | 4 | 2 | 54.55% | Chi tiết |
5 | Flambeau Du Centre | 19 | 19 | 5 | 10 | 3 | 6 | 4 | 52.63% | Chi tiết |
6 | Olympique Star | 20 | 20 | 1 | 9 | 5 | 6 | 3 | 45.00% | Chi tiết |
7 | Rukinzo | 18 | 18 | 6 | 7 | 4 | 7 | 0 | 38.89% | Chi tiết |
8 | Le Messager Ngozi | 21 | 21 | 0 | 8 | 7 | 6 | 2 | 38.10% | Chi tiết |
9 | Ngozi City | 17 | 17 | 1 | 5 | 4 | 8 | -3 | 29.41% | Chi tiết |
10 | Bumamuru | 18 | 18 | 3 | 5 | 9 | 4 | 1 | 27.78% | Chi tiết |
11 | Bs Dynamic | 20 | 20 | 1 | 4 | 2 | 14 | -10 | 20.00% | Chi tiết |
12 | Kayanza Utd | 18 | 18 | 2 | 3 | 3 | 12 | -9 | 16.67% | Chi tiết |
13 | Lydia Lb Academi | 18 | 18 | 0 | 1 | 1 | 16 | -15 | 5.56% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 47 | 32.64% |
Hòa | 50 | 34.72% |
Đội khách thắng kèo | 47 | 32.64% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Aigle Noir | 68.75% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Lydia Lb Academi | 5.56% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Vitalo | 90.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Ngozi City | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Vitalo | 90.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Ngozi City | 0.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Bumamuru | 50.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |