Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Vitalo | 23 | 57 | 30 | 13 | Chi tiết | ||||
2 | Aigle Noir | 16 | 69 | 25 | 6 | Chi tiết | ||||
3 | Musongati | 21 | 52 | 19 | 29 | Chi tiết | ||||
4 | Olympique Star | 20 | 40 | 30 | 30 | Chi tiết | ||||
5 | Flambeau Du Centre | 19 | 42 | 37 | 21 | Chi tiết | ||||
6 | Le Messager Ngozi | 21 | 33 | 38 | 29 | Chi tiết | ||||
7 | Rukinzo | 18 | 39 | 39 | 22 | Chi tiết | ||||
8 | Bumamuru | 18 | 28 | 61 | 11 | Chi tiết | ||||
9 | Ngozi City | 17 | 29 | 24 | 47 | Chi tiết | ||||
10 | Romania Inter Star | 11 | 36 | 27 | 36 | Chi tiết | ||||
11 | Kayanza Utd | 18 | 17 | 17 | 67 | Chi tiết | ||||
12 | Bs Dynamic | 20 | 10 | 15 | 75 | Chi tiết | ||||
13 | Lydia Lb Academi | 18 | 6 | 6 | 89 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |