Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đáBurundi League BI PL
Cập nhật lúc: 07/05/2025 22:05
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
111 |
22.2% |
Các trận chưa diễn ra |
389 |
77.8% |
Chiến thắng trên sân nhà |
46 |
41.44% |
Trận hòa |
34 |
31% |
Chiến thắng trên sân khách |
41 |
36.94% |
Tổng số bàn thắng |
324 |
Trung bình 2.92 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
178 |
Trung bình 1.6 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
146 |
Trung bình 1.32 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Musongati |
49 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Musongati |
37 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Vitalo |
32 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Lydia Lb Academi |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Lydia Lb Academi |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Romania Inter Star |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Aigle Noir |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Aigle Noir, Flambeau Du Centre |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Aigle Noir, Rukinzo, Musongati |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Lydia Lb Academi |
79 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Lydia Lb Academi |
38 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Lydia Lb Academi |
41 bàn |