Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Universidad de Concepcion | 30 | 30 | 14 | 19 | 1 | 10 | 9 | 63.33% | Chi tiết |
2 | Csd Antofagasta | 30 | 30 | 13 | 19 | 2 | 9 | 10 | 63.33% | Chi tiết |
3 | Universidad de Chile | 30 | 30 | 22 | 16 | 3 | 11 | 5 | 53.33% | Chi tiết |
4 | Union Espanola | 30 | 30 | 13 | 15 | 3 | 12 | 3 | 50.00% | Chi tiết |
5 | Curico Unido | 30 | 30 | 10 | 15 | 1 | 14 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
6 | Union La Calera | 30 | 30 | 9 | 14 | 2 | 14 | 0 | 46.67% | Chi tiết |
7 | Deportes Iquique | 30 | 30 | 10 | 14 | 0 | 16 | -2 | 46.67% | Chi tiết |
8 | Univ Catolica | 30 | 30 | 22 | 14 | 5 | 11 | 3 | 46.67% | Chi tiết |
9 | Audax Italiano | 30 | 30 | 8 | 14 | 3 | 13 | 1 | 46.67% | Chi tiết |
10 | O Higgins | 30 | 30 | 10 | 14 | 1 | 15 | -1 | 46.67% | Chi tiết |
11 | Palestino | 30 | 30 | 10 | 14 | 0 | 16 | -2 | 46.67% | Chi tiết |
12 | Huachipato | 30 | 30 | 12 | 13 | 1 | 16 | -3 | 43.33% | Chi tiết |
13 | Deportes Temuco | 30 | 30 | 8 | 12 | 2 | 16 | -4 | 40.00% | Chi tiết |
14 | San Luis Quillota | 30 | 30 | 5 | 12 | 1 | 17 | -5 | 40.00% | Chi tiết |
15 | Everton CD | 30 | 30 | 9 | 11 | 2 | 17 | -6 | 36.67% | Chi tiết |
16 | Colo Colo | 30 | 30 | 24 | 9 | 3 | 18 | -9 | 30.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 107 | 41.96% |
Hòa | 30 | 11.76% |
Đội khách thắng kèo | 118 | 46.27% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Universidad de Concepcion,Csd Antofagasta | 63.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Colo Colo | 30.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Universidad de Chile | 73.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Colo Colo | 26.67% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Universidad de Chile | 73.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Colo Colo | 26.67% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Univ Catolica | 16.67% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |