Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Univ Catolica | 24 | 24 | 20 | 15 | 1 | 8 | 7 | 62.50% | Chi tiết |
2 | Huachipato | 24 | 24 | 6 | 14 | 0 | 10 | 4 | 58.33% | Chi tiết |
3 | Union Espanola | 25 | 25 | 8 | 14 | 1 | 10 | 4 | 56.00% | Chi tiết |
4 | O Higgins | 24 | 24 | 8 | 13 | 1 | 10 | 3 | 54.17% | Chi tiết |
5 | Palestino | 24 | 24 | 8 | 13 | 3 | 8 | 5 | 54.17% | Chi tiết |
6 | Union La Calera | 24 | 24 | 10 | 12 | 3 | 9 | 3 | 50.00% | Chi tiết |
7 | Audax Italiano | 24 | 24 | 5 | 12 | 2 | 10 | 2 | 50.00% | Chi tiết |
8 | Cobresal | 25 | 25 | 8 | 12 | 0 | 13 | -1 | 48.00% | Chi tiết |
9 | Csd Antofagasta | 24 | 24 | 8 | 11 | 2 | 11 | 0 | 45.83% | Chi tiết |
10 | Everton CD | 24 | 24 | 11 | 11 | 3 | 10 | 1 | 45.83% | Chi tiết |
11 | Coquimbo Unido | 24 | 24 | 10 | 11 | 2 | 11 | 0 | 45.83% | Chi tiết |
12 | Curico Unido | 24 | 24 | 9 | 10 | 0 | 14 | -4 | 41.67% | Chi tiết |
13 | Colo Colo | 24 | 24 | 23 | 9 | 2 | 13 | -4 | 37.50% | Chi tiết |
14 | Deportes Iquique | 24 | 24 | 4 | 9 | 2 | 13 | -4 | 37.50% | Chi tiết |
15 | Universidad de Chile | 24 | 24 | 11 | 7 | 3 | 14 | -7 | 29.17% | Chi tiết |
16 | Universidad de Concepcion | 24 | 24 | 7 | 7 | 1 | 16 | -9 | 29.17% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 91 | 44.17% |
Hòa | 26 | 12.62% |
Đội khách thắng kèo | 89 | 43.2% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Univ Catolica | 62.50% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Universidad de Chile,Universidad de Concepcion | 29.17% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Univ Catolica | 66.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Universidad de Chile,Universidad de Concepcion | 25.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Univ Catolica | 66.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Universidad de Chile,Universidad de Concepcion | 25.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Palestino,Union La Calera,Everton CD,Universidad de Chile | 12.50% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |