Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Linfield FC | 3 | 3 | 3 | 3 | 0 | 0 | 3 | 100.00% | Chi tiết |
2 | Loughgall | 2 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 100.00% | Chi tiết |
3 | Portadown FC | 2 | 2 | 1 | 2 | 0 | 0 | 2 | 100.00% | Chi tiết |
4 | Cliftonville | 5 | 5 | 4 | 5 | 0 | 0 | 5 | 100.00% | Chi tiết |
5 | Carrick Rangers | 5 | 5 | 3 | 5 | 0 | 0 | 5 | 100.00% | Chi tiết |
6 | Moyola Park | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100.00% | Chi tiết |
7 | Coleraine | 4 | 4 | 2 | 3 | 1 | 0 | 3 | 75.00% | Chi tiết |
8 | Dungannon Swifts | 3 | 3 | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 66.67% | Chi tiết |
9 | Ballymena United | 3 | 3 | 2 | 2 | 0 | 1 | 1 | 66.67% | Chi tiết |
10 | Warrenpoint Town | 4 | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
11 | Banbridge Town | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
12 | Annagh United | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
13 | Dundela | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
14 | Glenavon Lurgan | 4 | 4 | 4 | 2 | 0 | 2 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
15 | Tobermore United | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
16 | Ballyclare Comrades | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
17 | Ards | 2 | 2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
18 | Ballinamallard United | 3 | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | -1 | 33.33% | Chi tiết |
19 | Sport Leisure Swifts | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
20 | Larne | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0.00% | Chi tiết |
21 | Crusaders FC | 4 | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | -3 | 0.00% | Chi tiết |
22 | Glentoran | 3 | 3 | 3 | 0 | 0 | 3 | -3 | 0.00% | Chi tiết |
23 | Donegal Celtic | 3 | 3 | 0 | 0 | 0 | 3 | -3 | 0.00% | Chi tiết |
24 | Limavady United | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
25 | Lisburn Distillery | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0.00% | Chi tiết |
26 | Newington | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
27 | Armagh City | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
28 | Dergview | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
29 | Bangor City FC | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
30 | Queens University | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
31 | Lurgan Celtic | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
32 | Institute | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 24 | 60% |
Hòa | 4 | 10% |
Đội khách thắng kèo | 12 | 30% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Linfield FC,Loughgall,Portadown FC,Cliftonville,Carrick Rangers,Moyola Park | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Sport Leisure Swifts,Larne,Crusaders FC,Glentoran,Donegal Celtic,Limavady United,Lisburn Distillery,Newington,Armagh City,Dergview,Bangor City FC,Queens University,Lurgan Celtic,Institute | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Loughgall,Cliftonville,Carrick Rangers,Coleraine,Ballymena United,Warrenpoint Town | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Linfield FC,Portadown FC,Moyola Park,Annagh United,Glenavon Lurgan,Ballyclare Comrades,Ards,Armagh City | % |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Loughgall,Cliftonville,Carrick Rangers,Coleraine,Ballymena United,Warrenpoint Town | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Linfield FC,Portadown FC,Moyola Park,Annagh United,Glenavon Lurgan,Ballyclare Comrades,Ards,Armagh City | % |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Armagh City,Dergview | 50.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |