Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Newry City | 2 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 100.00% | Chi tiết |
2 | Portadown FC | 3 | 3 | 1 | 3 | 0 | 0 | 3 | 100.00% | Chi tiết |
3 | Glenavon Lurgan | 2 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 100.00% | Chi tiết |
4 | Coleraine | 5 | 5 | 4 | 5 | 0 | 0 | 5 | 100.00% | Chi tiết |
5 | Larne | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100.00% | Chi tiết |
6 | Dergview | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100.00% | Chi tiết |
7 | Dundela | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100.00% | Chi tiết |
8 | Ballymena United | 4 | 4 | 0 | 3 | 0 | 1 | 2 | 75.00% | Chi tiết |
9 | Ballyclare Comrades | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
10 | Annagh United | 2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
11 | Crusaders FC | 2 | 2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
12 | Dungannon Swifts | 2 | 2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
13 | Linfield FC | 2 | 2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
14 | Loughgall | 2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
15 | Cliftonville | 4 | 4 | 4 | 2 | 0 | 2 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
16 | Warrenpoint Town | 4 | 4 | 3 | 2 | 0 | 2 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
17 | Ards | 2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
18 | Glentoran | 3 | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | -1 | 33.33% | Chi tiết |
19 | Limavady United | 3 | 3 | 0 | 1 | 0 | 2 | -1 | 33.33% | Chi tiết |
20 | Queens University | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
21 | Tobermore United | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
22 | Knockbreda | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
23 | Moyola Park | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
24 | Newington | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
25 | Armagh City | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
26 | Portstewart | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
27 | Banbridge Town | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
28 | Lisburn Distillery | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
29 | Bangor City FC | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
30 | Carrick Rangers | 2 | 2 | 1 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0.00% | Chi tiết |
31 | Ballinamallard United | 2 | 2 | 1 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0.00% | Chi tiết |
32 | Dollingstown | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
33 | Hw Welders | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.00% | Chi tiết |
34 | Institute | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.00% | Chi tiết |
35 | Psni | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 23 | 74.19% |
Hòa | 0 | 0% |
Đội khách thắng kèo | 8 | 25.81% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Newry City,Portadown FC,Glenavon Lurgan,Coleraine,Larne,Dergview,Dundela | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Hw Welders,Institute,Psni | % |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Coleraine,Dergview | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Newry City,Portadown FC,Glenavon Lurgan,Larne,Dundela,Ballyclare Comrades,Annagh United,Crusaders FC,Ards,Bangor City FC,Carrick Rangers,Hw Welders,Institute,Psni | % |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Coleraine,Dergview | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Newry City,Portadown FC,Glenavon Lurgan,Larne,Dundela,Ballyclare Comrades,Annagh United,Crusaders FC,Ards,Bangor City FC,Carrick Rangers,Hw Welders,Institute,Psni | % |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Newry City,Portadown FC,Glenavon Lurgan,Coleraine,Larne,Dergview,Dundela,Ballymena United,Ballyclare Comrades,Annagh United,Crusaders FC,Dungannon Swifts,Linfield FC,Loughgall,Cliftonville,Warrenpoint Town,Ards,Glentoran,Limavady United,Queens University,Tobermore United,Knockbreda,Moyola Park,Newington,Armagh City,Portstewart,Banbridge Town,Lisburn Distillery,Bangor City FC,Carrick Rangers,Ballinamallard United,Dollingstown | 0.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |