Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Spartaki Tskhinvali | 4 | 4 | 0 | 4 | 0 | 0 | 4 | 100.00% | Chi tiết |
2 | Dinamo Tbilisi | 7 | 7 | 5 | 6 | 0 | 1 | 5 | 85.71% | Chi tiết |
3 | Dinamo Batumi | 5 | 5 | 0 | 4 | 0 | 1 | 3 | 80.00% | Chi tiết |
4 | Dila Gori | 7 | 7 | 1 | 5 | 0 | 2 | 3 | 71.43% | Chi tiết |
5 | FC Sioni Bolnisi | 6 | 6 | 0 | 4 | 1 | 1 | 3 | 66.67% | Chi tiết |
6 | Chikhura Sachkhere | 7 | 7 | 3 | 4 | 1 | 2 | 2 | 57.14% | Chi tiết |
7 | WIT Georgia Tbilisi | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
8 | FC Zestafoni | 4 | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
9 | Kolkheti Poti | 4 | 4 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
10 | Metalurgi Rustavi | 6 | 6 | 0 | 3 | 1 | 2 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
11 | Shukura Kobuleti | 8 | 8 | 0 | 4 | 2 | 2 | 2 | 50.00% | Chi tiết |
12 | Guria Lanchkhuti | 4 | 4 | 0 | 2 | 1 | 1 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
13 | Lokomotiv Tbilisi | 5 | 5 | 0 | 2 | 0 | 3 | -1 | 40.00% | Chi tiết |
14 | Merani Martvili | 6 | 6 | 0 | 2 | 4 | 0 | 2 | 33.33% | Chi tiết |
15 | Samtredia | 3 | 3 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 33.33% | Chi tiết |
16 | Torpedo Kutaisi | 4 | 4 | 3 | 0 | 0 | 4 | -4 | 0.00% | Chi tiết |
17 | Sulori Vani | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0.00% | Chi tiết |
18 | Samgurali Tskh | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0.00% | Chi tiết |
19 | Mertskhali Ozurgeti | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0.00% | Chi tiết |
20 | Gagra | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
21 | Chiatura | 3 | 3 | 0 | 0 | 0 | 3 | -3 | 0.00% | Chi tiết |
22 | STU Tbilisi | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0.00% | Chi tiết |
23 | Skuri Tsalenjikha | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0.00% | Chi tiết |
24 | Sapovnela Terjola | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0.00% | Chi tiết |
25 | Baia Zugdidi | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0.00% | Chi tiết |
26 | Kolkheti Khobi | 4 | 4 | 0 | 0 | 2 | 2 | -2 | 0.00% | Chi tiết |
27 | Algeti Marneuli | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0.00% | Chi tiết |
28 | Betlemi Keda | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 26 | 41.94% |
Hòa | 16 | 25.81% |
Đội khách thắng kèo | 20 | 32.26% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Spartaki Tskhinvali | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Torpedo Kutaisi,Sulori Vani,Samgurali Tskh,Mertskhali Ozurgeti,Gagra,Chiatura,STU Tbilisi,Skuri Tsalenjikha,Sapovnela Terjola,Baia Zugdidi,Kolkheti Khobi,Algeti Marneuli,Betlemi Keda | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Spartaki Tskhinvali,Dinamo Tbilisi | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | WIT Georgia Tbilisi,Samtredia,Torpedo Kutaisi,Sulori Vani,Samgurali Tskh,Mertskhali Ozurgeti,Gagra,Chiatura,STU Tbilisi,Skuri Tsalenjikha,Sapovnela Terjola,Baia Zugdidi,Kolkheti Khobi,Algeti Marneuli,Betlemi Keda | % |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Spartaki Tskhinvali,Dinamo Tbilisi | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | WIT Georgia Tbilisi,Samtredia,Torpedo Kutaisi,Sulori Vani,Samgurali Tskh,Mertskhali Ozurgeti,Gagra,Chiatura,STU Tbilisi,Skuri Tsalenjikha,Sapovnela Terjola,Baia Zugdidi,Kolkheti Khobi,Algeti Marneuli,Betlemi Keda | % |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Baia Zugdidi | 100.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |