Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Spaeri | 16 | 16 | 3 | 10 | 2 | 4 | 6 | 62.50% | Chi tiết |
2 | Merani Martvili | 16 | 16 | 1 | 9 | 1 | 6 | 3 | 56.25% | Chi tiết |
3 | Metalurgi Rustavi | 17 | 17 | 4 | 9 | 3 | 5 | 4 | 52.94% | Chi tiết |
4 | Gonio | 16 | 16 | 0 | 7 | 3 | 6 | 1 | 43.75% | Chi tiết |
5 | Meshakhte Tkibuli | 16 | 16 | 2 | 7 | 6 | 3 | 4 | 43.75% | Chi tiết |
6 | Saburtalo Tbilisi B | 16 | 16 | 0 | 5 | 5 | 6 | -1 | 31.25% | Chi tiết |
7 | Lokomotiv Tbilisi | 17 | 17 | 3 | 5 | 3 | 9 | -4 | 29.41% | Chi tiết |
8 | Sioni Bolnisi | 16 | 16 | 3 | 4 | 6 | 6 | -2 | 25.00% | Chi tiết |
9 | Dinamo Tbilisi II | 16 | 16 | 1 | 4 | 3 | 9 | -5 | 25.00% | Chi tiết |
10 | Samtredia | 16 | 16 | 2 | 2 | 6 | 8 | -6 | 12.50% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 35 | 35% |
Hòa | 38 | 38% |
Đội khách thắng kèo | 27 | 27% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Spaeri | 62.50% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Samtredia | 12.50% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Spaeri | 80.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Samtredia | 12.50% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Spaeri | 80.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Samtredia | 12.50% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Meshakhte Tkibuli,Sioni Bolnisi,Samtredia | 37.50% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |