Bong da

Thống kê kèo Châu Á Cúp Quốc Gia Georgia 2015-2016

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
STT Đội bóng Số trận Mở cửa Cửa trên
Thắng kèo
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Hòa
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Thua kèo
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
HS TL thắng kèo Tỷ lệ độ
1 Samtredia 6 6 1 5 0 1 4 83.33% Chi tiết
2 Sapovnela Terjola 4 4 0 3 0 1 2 75.00% Chi tiết
3 Kolkheti Poti 4 4 0 3 0 1 2 75.00% Chi tiết
4 Dinamo Tbilisi 7 7 6 5 1 1 4 71.43% Chi tiết
5 Shukura Kobuleti 6 6 1 4 0 2 2 66.67% Chi tiết
6 Chikhura Sachkhere 8 8 3 5 0 3 2 62.50% Chi tiết
7 WIT Georgia Tbilisi 7 7 0 4 1 2 2 57.14% Chi tiết
8 Torpedo Kutaisi 6 6 0 3 2 1 2 50.00% Chi tiết
9 Guria Lanchkhuti 4 4 1 2 1 1 1 50.00% Chi tiết
10 Baia Zugdidi 6 6 0 3 2 1 2 50.00% Chi tiết
11 Liakhvi Achabeti 4 4 0 2 0 2 0 50.00% Chi tiết
12 Chiatura 3 3 0 1 1 1 0 33.33% Chi tiết
13 Sioni Bolnisi 9 9 2 3 3 3 0 33.33% Chi tiết
14 Spartaki Tskhinvali 2 2 2 0 0 2 -2 0.00% Chi tiết
15 Dinamo Batumi 2 2 0 0 0 2 -2 0.00% Chi tiết
16 Dila Gori 2 2 2 0 1 1 -1 0.00% Chi tiết
17 Kolkheti Khobi 2 2 0 0 0 2 -2 0.00% Chi tiết
18 Chkherimela Kharagauli 2 2 0 0 0 2 -2 0.00% Chi tiết
19 Betlemi Keda 2 2 0 0 0 2 -2 0.00% Chi tiết
20 Saburtalo Tbilisi 1 1 0 0 0 1 -1 0.00% Chi tiết
21 Lokomotiv Tbilisi 2 2 0 0 0 2 -2 0.00% Chi tiết
22 Mertskhali Ozurgeti 2 2 0 0 0 2 -2 0.00% Chi tiết
23 Matchakhela Khelvachauri 2 2 0 0 0 2 -2 0.00% Chi tiết
24 Imereti Khoni 2 2 0 0 1 1 -1 0.00% Chi tiết
25 Samegrelo 2 2 0 0 1 1 -1 0.00% Chi tiết
26 Meshakhte Tkibuli 2 2 0 0 0 2 -2 0.00% Chi tiết
27 Merani Martvili 1 1 0 0 0 1 -1 0.00% Chi tiết
28 Metalurgi Rustavi 2 2 0 0 2 0 0 0.00% Chi tiết
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất
Đội nhà thắng kèo 20 33.9%
Hòa 16 27.12%
Đội khách thắng kèo 23 38.98%
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Samtredia 83.33%
Đội bóng thắng kèo ít nhất Spartaki Tskhinvali,Dinamo Batumi,Dila Gori,Kolkheti Khobi,Chkherimela Kharagauli,Betlemi Keda,Saburtalo Tbilisi,Lokomotiv Tbilisi,Mertskhali Ozurgeti,Matchakhela Khelvachauri,Imereti Khoni,Samegrelo,Meshakhte Tkibuli,Merani Martvili,Metalurgi Rustavi 0.00%
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Samtredia,Sapovnela Terjola,Kolkheti Poti 75.00%
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Saburtalo Tbilisi,Merani Martvili 0.00%
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Samtredia,Sapovnela Terjola,Kolkheti Poti 75.00%
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Saburtalo Tbilisi,Merani Martvili 0.00%
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất Metalurgi Rustavi 100.00%
Dữ liệu được cập nhật: 27/06/2025 - 00:37:44
Cập nhật lúc: 27/06/2025 00:37
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác