Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Flora Tallinn | 15 | 15 | 12 | 10 | 2 | 3 | 7 | 66.67% | Chi tiết |
2 | Trans Narva | 14 | 14 | 9 | 9 | 1 | 4 | 5 | 64.29% | Chi tiết |
3 | Nomme JK Kalju | 14 | 14 | 9 | 8 | 1 | 5 | 3 | 57.14% | Chi tiết |
4 | Kuressaare | 14 | 14 | 3 | 7 | 0 | 7 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
5 | Harju Jk Laagri | 14 | 14 | 2 | 7 | 0 | 7 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
6 | Tartu JK Tammeka | 15 | 15 | 4 | 7 | 2 | 6 | 1 | 46.67% | Chi tiết |
7 | Parnu Linnameeskond | 13 | 13 | 4 | 6 | 0 | 7 | -1 | 46.15% | Chi tiết |
8 | Paide Linnameeskond | 13 | 13 | 9 | 4 | 0 | 9 | -5 | 30.77% | Chi tiết |
9 | JK Tallinna Kalev | 14 | 14 | 0 | 4 | 0 | 10 | -6 | 28.57% | Chi tiết |
10 | Levadia Tallinn | 12 | 12 | 11 | 3 | 2 | 7 | -4 | 25.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 31 | 42.47% |
Hòa | 8 | 10.96% |
Đội khách thắng kèo | 34 | 46.58% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Flora Tallinn | 66.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Levadia Tallinn | 25.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Flora Tallinn | 57.14% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Paide Linnameeskond,Levadia Tallinn | 16.67% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Flora Tallinn | 57.14% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Paide Linnameeskond,Levadia Tallinn | 16.67% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Levadia Tallinn | 16.67% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |