Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Flora Tallinn | 21 | 71 | 10 | 19 | Chi tiết | ||||
2 | Nomme JK Kalju | 19 | 68 | 5 | 26 | Chi tiết | ||||
3 | Levadia Tallinn | 18 | 72 | 11 | 17 | Chi tiết | ||||
4 | Paide Linnameeskond | 17 | 65 | 12 | 24 | Chi tiết | ||||
5 | Trans Narva | 21 | 48 | 5 | 48 | Chi tiết | ||||
6 | Parnu Linnameeskond | 16 | 38 | 19 | 44 | Chi tiết | ||||
7 | Tartu JK Tammeka | 17 | 29 | 6 | 65 | Chi tiết | ||||
8 | Kuressaare | 17 | 24 | 6 | 71 | Chi tiết | ||||
9 | Harju Jk Laagri | 18 | 22 | 11 | 67 | Chi tiết | ||||
10 | JK Tallinna Kalev | 18 | 11 | 6 | 83 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |