Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Nomme JK Kalju | 36 | 36 | 13 | 20 | 6 | 10 | 10 | 55.56% | Chi tiết |
2 | FCI Tallinn | 36 | 36 | 14 | 19 | 4 | 13 | 6 | 52.78% | Chi tiết |
3 | Flora Tallinn | 36 | 36 | 14 | 19 | 6 | 11 | 8 | 52.78% | Chi tiết |
4 | Levadia Tallinn | 36 | 36 | 16 | 18 | 5 | 13 | 5 | 50.00% | Chi tiết |
5 | Maardu Fc Starbunker | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
6 | JK Sillamae Kalev | 36 | 36 | 8 | 18 | 3 | 15 | 3 | 50.00% | Chi tiết |
7 | Paide Linnameeskond | 36 | 36 | 9 | 16 | 3 | 17 | -1 | 44.44% | Chi tiết |
8 | Rakvere Flora | 36 | 36 | 0 | 14 | 2 | 20 | -6 | 38.89% | Chi tiết |
9 | Tartu JK Tammeka | 36 | 36 | 4 | 14 | 5 | 17 | -3 | 38.89% | Chi tiết |
10 | Trans Narva | 36 | 36 | 8 | 13 | 4 | 19 | -6 | 36.11% | Chi tiết |
11 | Parnu Linnameeskond | 38 | 38 | 3 | 10 | 2 | 26 | -16 | 26.32% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 85 | 42.08% |
Hòa | 40 | 19.8% |
Đội khách thắng kèo | 77 | 38.12% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Nomme JK Kalju | 55.56% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Parnu Linnameeskond | 26.32% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Maardu Fc Starbunker | 55.56% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Tartu JK Tammeka | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Maardu Fc Starbunker | 55.56% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Tartu JK Tammeka | 0.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Nomme JK Kalju,Flora Tallinn | 16.67% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |