Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | CSD Municipal | 54 | 54 | 9 | 33 | 8 | 13 | 20 | 61.11% | Chi tiết |
2 | Club Comunicaciones | 52 | 52 | 13 | 29 | 8 | 15 | 14 | 55.77% | Chi tiết |
3 | CD Suchitepequez | 52 | 52 | 4 | 23 | 10 | 19 | 4 | 44.23% | Chi tiết |
4 | CD Marquense | 46 | 46 | 12 | 19 | 9 | 18 | 1 | 41.30% | Chi tiết |
5 | Universidad de San Carlos | 44 | 44 | 4 | 18 | 7 | 19 | -1 | 40.91% | Chi tiết |
6 | Antigua Gfc | 50 | 50 | 5 | 19 | 13 | 18 | 1 | 38.00% | Chi tiết |
7 | CD Malacateco | 46 | 46 | 8 | 17 | 11 | 18 | -1 | 36.96% | Chi tiết |
8 | Xelaju MC | 46 | 46 | 10 | 17 | 11 | 18 | -1 | 36.96% | Chi tiết |
9 | Deportivo Petapa | 46 | 46 | 8 | 16 | 8 | 22 | -6 | 34.78% | Chi tiết |
10 | Guastatoya | 44 | 44 | 0 | 14 | 8 | 22 | -8 | 31.82% | Chi tiết |
11 | Halcones | 45 | 45 | 2 | 13 | 10 | 22 | -9 | 28.89% | Chi tiết |
12 | Coatepeque | 44 | 44 | 8 | 12 | 6 | 26 | -14 | 27.27% | Chi tiết |
13 | Deportivo Mictlan | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 153 | 45% |
Hòa | 110 | 32.35% |
Đội khách thắng kèo | 77 | 22.65% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | CSD Municipal | 61.11% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Deportivo Mictlan | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Club Comunicaciones | 69.23% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Deportivo Mictlan | % |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Club Comunicaciones | 69.23% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Deportivo Mictlan | % |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Deportivo Mictlan | 100.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |