Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | CD Puerto de Iztapa | 35 | 35 | 9 | 19 | 7 | 9 | 10 | 54.29% | Chi tiết |
2 | Guastatoya | 37 | 37 | 18 | 20 | 1 | 16 | 4 | 54.05% | Chi tiết |
3 | Deportivo Sanarate | 37 | 37 | 14 | 19 | 7 | 11 | 8 | 51.35% | Chi tiết |
4 | CSD Municipal | 39 | 39 | 19 | 19 | 4 | 16 | 3 | 48.72% | Chi tiết |
5 | Antigua Gfc | 41 | 41 | 19 | 19 | 5 | 17 | 2 | 46.34% | Chi tiết |
6 | Club Comunicaciones | 39 | 39 | 19 | 17 | 6 | 16 | 1 | 43.59% | Chi tiết |
7 | Xelaju MC | 35 | 35 | 14 | 15 | 4 | 16 | -1 | 42.86% | Chi tiết |
8 | Santa Lucia Cotzumalguapa | 35 | 35 | 10 | 15 | 6 | 14 | 1 | 42.86% | Chi tiết |
9 | Csyd Mixco | 35 | 35 | 9 | 14 | 2 | 19 | -5 | 40.00% | Chi tiết |
10 | CD Malacateco | 35 | 35 | 15 | 14 | 2 | 19 | -5 | 40.00% | Chi tiết |
11 | Coban Imperial | 37 | 37 | 15 | 12 | 4 | 21 | -9 | 32.43% | Chi tiết |
12 | Siquinala FC | 35 | 35 | 9 | 11 | 4 | 20 | -9 | 31.43% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 95 | 38.62% |
Hòa | 52 | 21.14% |
Đội khách thắng kèo | 99 | 40.24% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | CD Puerto de Iztapa | 54.29% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Siquinala FC | 31.43% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Antigua Gfc | 61.11% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | CD Malacateco | 27.78% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Antigua Gfc | 61.11% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | CD Malacateco | 27.78% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | CD Puerto de Iztapa | 20.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |