Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Bfa | 11 | 11 | 6 | 8 | 0 | 3 | 5 | 72.73% | Chi tiết |
2 | Transinvest Vilnius | 10 | 10 | 6 | 7 | 0 | 3 | 4 | 70.00% | Chi tiết |
3 | Ekranas Panevezys | 9 | 9 | 0 | 5 | 0 | 4 | 1 | 55.56% | Chi tiết |
4 | Minija | 10 | 10 | 2 | 5 | 0 | 5 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
5 | FK Tauras Taurage | 12 | 12 | 8 | 6 | 2 | 4 | 2 | 50.00% | Chi tiết |
6 | Neptuna Klaipeda | 10 | 10 | 7 | 5 | 3 | 2 | 3 | 50.00% | Chi tiết |
7 | Lietava Jonava | 11 | 11 | 4 | 5 | 0 | 6 | -1 | 45.45% | Chi tiết |
8 | Babrungas | 11 | 11 | 5 | 5 | 2 | 4 | 1 | 45.45% | Chi tiết |
9 | Nevezis | 11 | 11 | 3 | 5 | 0 | 6 | -1 | 45.45% | Chi tiết |
10 | Panevezys Ii | 9 | 9 | 3 | 4 | 0 | 5 | -1 | 44.44% | Chi tiết |
11 | Fk Zalgiris Vilnius 2 | 9 | 9 | 1 | 4 | 2 | 3 | 1 | 44.44% | Chi tiết |
12 | Atmosfera Mazeikiai | 10 | 10 | 3 | 4 | 2 | 4 | 0 | 40.00% | Chi tiết |
13 | Kauno Zalgiris Ii | 9 | 9 | 1 | 3 | 1 | 5 | -2 | 33.33% | Chi tiết |
14 | Siauliai B | 11 | 11 | 1 | 3 | 1 | 7 | -4 | 27.27% | Chi tiết |
15 | Nfa Aisciai Kaunas | 11 | 11 | 2 | 1 | 1 | 9 | -8 | 9.09% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 40 | 47.62% |
Hòa | 14 | 16.67% |
Đội khách thắng kèo | 30 | 35.71% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Bfa | 72.73% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Nfa Aisciai Kaunas | 9.09% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Bfa | 83.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Kauno Zalgiris Ii | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Bfa | 83.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Kauno Zalgiris Ii | 0.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Neptuna Klaipeda | 30.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |