Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Transinvest Vilnius | 13 | 92 | 0 | 8 | Chi tiết | ||||
2 | Neptuna Klaipeda | 14 | 71 | 14 | 14 | Chi tiết | ||||
3 | FK Tauras Taurage | 14 | 64 | 36 | 0 | Chi tiết | ||||
4 | Fk Zalgiris Vilnius 2 | 13 | 54 | 31 | 15 | Chi tiết | ||||
5 | Babrungas | 13 | 54 | 31 | 15 | Chi tiết | ||||
6 | Bfa | 13 | 54 | 15 | 31 | Chi tiết | ||||
7 | Nevezis | 13 | 38 | 0 | 62 | Chi tiết | ||||
8 | Atmosfera Mazeikiai | 13 | 31 | 15 | 54 | Chi tiết | ||||
9 | Panevezys Ii | 14 | 29 | 7 | 64 | Chi tiết | ||||
10 | Lietava Jonava | 13 | 31 | 23 | 46 | Chi tiết | ||||
11 | Minija | 13 | 31 | 8 | 62 | Chi tiết | ||||
12 | Siauliai B | 13 | 23 | 8 | 69 | Chi tiết | ||||
13 | Ekranas Panevezys | 13 | 23 | 8 | 69 | Chi tiết | ||||
14 | Kauno Zalgiris Ii | 13 | 23 | 8 | 69 | Chi tiết | ||||
15 | Nfa Aisciai Kaunas | 13 | 15 | 23 | 62 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |