Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Palanga | 28 | 28 | 12 | 17 | 2 | 9 | 8 | 60.71% | Chi tiết |
2 | Banga Gargzdai | 28 | 28 | 8 | 17 | 4 | 7 | 10 | 60.71% | Chi tiết |
3 | Dziugas Telsiai | 28 | 28 | 4 | 17 | 5 | 6 | 11 | 60.71% | Chi tiết |
4 | Taip Vilnius | 28 | 28 | 16 | 16 | 1 | 11 | 5 | 57.14% | Chi tiết |
5 | Dainava Alytus | 28 | 28 | 9 | 16 | 4 | 8 | 8 | 57.14% | Chi tiết |
6 | Nevezis | 28 | 28 | 7 | 15 | 2 | 11 | 4 | 53.57% | Chi tiết |
7 | Koralas | 28 | 28 | 3 | 15 | 2 | 11 | 4 | 53.57% | Chi tiết |
8 | Trakai Ii | 28 | 28 | 1 | 12 | 1 | 15 | -3 | 42.86% | Chi tiết |
9 | Stumbras Ii | 28 | 28 | 6 | 12 | 4 | 12 | 0 | 42.86% | Chi tiết |
10 | FK Tauras Taurage | 28 | 28 | 1 | 11 | 2 | 15 | -4 | 39.29% | Chi tiết |
11 | Baltija Panevezys | 28 | 28 | 6 | 11 | 4 | 13 | -2 | 39.29% | Chi tiết |
12 | Pakruojis | 28 | 28 | 8 | 11 | 4 | 13 | -2 | 39.29% | Chi tiết |
13 | Silute | 28 | 28 | 4 | 9 | 4 | 15 | -6 | 32.14% | Chi tiết |
14 | Fk Zalgiris Vilnius 2 | 28 | 28 | 2 | 7 | 2 | 19 | -12 | 25.00% | Chi tiết |
15 | Utenis Utena Ii | 28 | 28 | 0 | 3 | 1 | 24 | -21 | 10.71% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 109 | 47.19% |
Hòa | 42 | 18.18% |
Đội khách thắng kèo | 80 | 34.63% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Palanga,Banga Gargzdai,Dziugas Telsiai | 60.71% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Utenis Utena Ii | 10.71% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Dziugas Telsiai | 71.43% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Utenis Utena Ii | 21.43% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Dziugas Telsiai | 71.43% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Utenis Utena Ii | 21.43% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Dziugas Telsiai | 17.86% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |