Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Backa Topola | 37 | 37 | 10 | 26 | 7 | 4 | 22 | 70.27% | Chi tiết |
2 | FK Javor Ivanjica | 37 | 37 | 5 | 21 | 8 | 8 | 13 | 56.76% | Chi tiết |
3 | Indjija | 41 | 41 | 6 | 22 | 6 | 13 | 9 | 53.66% | Chi tiết |
4 | Dinamo Vranje | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
5 | Zlatibor Cajetina | 38 | 38 | 8 | 19 | 3 | 16 | 3 | 50.00% | Chi tiết |
6 | Radnicki 1923 Kragujevac | 39 | 39 | 4 | 16 | 10 | 13 | 3 | 41.03% | Chi tiết |
7 | Trajal Krusevac | 37 | 37 | 2 | 15 | 7 | 15 | 0 | 40.54% | Chi tiết |
8 | FK Bezanija | 37 | 37 | 4 | 15 | 4 | 18 | -3 | 40.54% | Chi tiết |
9 | Zarkovo | 37 | 37 | 5 | 15 | 7 | 15 | 0 | 40.54% | Chi tiết |
10 | FK Metalac Gornji Milanovac | 38 | 38 | 6 | 15 | 11 | 12 | 3 | 39.47% | Chi tiết |
11 | Buducnost Dobanovci | 37 | 37 | 4 | 14 | 8 | 15 | -1 | 37.84% | Chi tiết |
12 | OFK Beograd | 37 | 37 | 4 | 13 | 8 | 16 | -3 | 35.14% | Chi tiết |
13 | Fk Sindelic Nis | 37 | 37 | 3 | 13 | 9 | 15 | -2 | 35.14% | Chi tiết |
14 | Borac Cacak | 37 | 37 | 4 | 11 | 9 | 17 | -6 | 29.73% | Chi tiết |
15 | Novi Pazar | 37 | 37 | 0 | 9 | 8 | 20 | -11 | 24.32% | Chi tiết |
16 | Fk Teleoptik Zemun | 37 | 37 | 1 | 8 | 10 | 19 | -11 | 21.62% | Chi tiết |
17 | Sloboda Uzice Sevojno | 37 | 37 | 1 | 7 | 7 | 23 | -16 | 18.92% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 155 | 42.82% |
Hòa | 122 | 33.7% |
Đội khách thắng kèo | 85 | 23.48% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Backa Topola | 70.27% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Sloboda Uzice Sevojno | 18.92% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Backa Topola | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Dinamo Vranje | 27.78% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Backa Topola | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Dinamo Vranje | 27.78% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | FK Metalac Gornji Milanovac | 28.95% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |