Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Trencin | 33 | 33 | 0 | 22 | 6 | 5 | 17 | 66.67% | Chi tiết |
2 | Rimavska Sobota | 33 | 33 | 0 | 16 | 6 | 11 | 5 | 48.48% | Chi tiết |
3 | Zemplin Michalovce | 33 | 33 | 0 | 15 | 6 | 12 | 3 | 45.45% | Chi tiết |
4 | Mfk Tatran Aos Liptovsky Mikulas | 33 | 33 | 0 | 14 | 6 | 13 | 1 | 42.42% | Chi tiết |
5 | Sfm Senec | 33 | 33 | 0 | 13 | 9 | 11 | 2 | 39.39% | Chi tiết |
6 | Dolny Kubin | 33 | 33 | 0 | 13 | 7 | 13 | 0 | 39.39% | Chi tiết |
7 | Artmedia Petrzalka | 33 | 33 | 0 | 13 | 12 | 8 | 5 | 39.39% | Chi tiết |
8 | Bodva Moldava Nbodvou | 33 | 33 | 0 | 13 | 8 | 12 | 1 | 39.39% | Chi tiết |
9 | Lafc Lucenec | 33 | 33 | 0 | 11 | 8 | 14 | -3 | 33.33% | Chi tiết |
10 | Ruzomberok B | 33 | 33 | 0 | 10 | 8 | 15 | -5 | 30.30% | Chi tiết |
11 | Slovan Duslo Sala | 33 | 33 | 0 | 9 | 6 | 18 | -9 | 27.27% | Chi tiết |
12 | Puchov | 33 | 33 | 0 | 6 | 4 | 23 | -17 | 18.18% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 111 | 46.06% |
Hòa | 86 | 35.68% |
Đội khách thắng kèo | 44 | 18.26% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Trencin | 66.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Puchov | 18.18% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Trencin | 88.24% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Bodva Moldava Nbodvou | 23.53% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Trencin | 88.24% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Bodva Moldava Nbodvou | 23.53% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Artmedia Petrzalka | 36.36% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |