Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Dukla Banska Bystrica | 22 | 22 | 14 | 14 | 1 | 7 | 7 | 63.64% | Chi tiết |
2 | Mfk Nova Dubnica | 22 | 22 | 11 | 14 | 1 | 7 | 7 | 63.64% | Chi tiết |
3 | SKM Puchov | 18 | 18 | 1 | 10 | 1 | 7 | 3 | 55.56% | Chi tiết |
4 | Sport Podbrezova | 21 | 21 | 9 | 11 | 2 | 8 | 3 | 52.38% | Chi tiết |
5 | Mfk Tatran Aos Liptovsky Mikulas | 18 | 18 | 6 | 9 | 0 | 9 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
6 | Mfk Skalica | 22 | 22 | 14 | 11 | 3 | 8 | 3 | 50.00% | Chi tiết |
7 | Msk Zilina B | 21 | 21 | 9 | 10 | 1 | 10 | 0 | 47.62% | Chi tiết |
8 | Poprad | 21 | 21 | 13 | 10 | 1 | 10 | 0 | 47.62% | Chi tiết |
9 | Stk 1914 Samorin | 18 | 18 | 3 | 8 | 1 | 9 | -1 | 44.44% | Chi tiết |
10 | Slovan Bratislava B | 18 | 18 | 4 | 8 | 0 | 10 | -2 | 44.44% | Chi tiết |
11 | Partizan Bardejov | 18 | 18 | 3 | 8 | 2 | 8 | 0 | 44.44% | Chi tiết |
12 | Ruzomberok B | 18 | 18 | 4 | 7 | 1 | 10 | -3 | 38.89% | Chi tiết |
13 | KFC Komarno | 18 | 18 | 4 | 6 | 3 | 9 | -3 | 33.33% | Chi tiết |
14 | MFK Kosice | 17 | 17 | 7 | 5 | 3 | 9 | -4 | 29.41% | Chi tiết |
15 | Slavoj Trebisov | 18 | 18 | 3 | 5 | 3 | 10 | -5 | 27.78% | Chi tiết |
16 | Artmedia Petrzalka | 18 | 18 | 8 | 5 | 3 | 10 | -5 | 27.78% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 88 | 52.69% |
Hòa | 26 | 15.57% |
Đội khách thắng kèo | 53 | 31.74% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Dukla Banska Bystrica,Mfk Nova Dubnica | 63.64% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Slavoj Trebisov,Artmedia Petrzalka | 27.78% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Dukla Banska Bystrica | 81.82% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Artmedia Petrzalka | 37.50% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Dukla Banska Bystrica | 81.82% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Artmedia Petrzalka | 37.50% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | MFK Kosice | 17.65% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |