Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Artmedia Petrzalka | 30 | 30 | 15 | 20 | 3 | 7 | 13 | 66.67% | Chi tiết |
2 | KFC Komarno | 30 | 30 | 24 | 19 | 1 | 10 | 9 | 63.33% | Chi tiết |
3 | Povazska Bystrica | 30 | 30 | 13 | 16 | 2 | 12 | 4 | 53.33% | Chi tiết |
4 | 1. Tatran Presov | 30 | 30 | 22 | 16 | 4 | 10 | 6 | 53.33% | Chi tiết |
5 | SKM Puchov | 30 | 30 | 14 | 15 | 2 | 13 | 2 | 50.00% | Chi tiết |
6 | Humenne | 30 | 30 | 13 | 14 | 5 | 11 | 3 | 46.67% | Chi tiết |
7 | TJ Spartak Myjava | 30 | 30 | 9 | 14 | 5 | 11 | 3 | 46.67% | Chi tiết |
8 | Slavoj Trebisov | 30 | 30 | 4 | 14 | 3 | 13 | 1 | 46.67% | Chi tiết |
9 | Msk Zilina B | 30 | 30 | 8 | 13 | 3 | 14 | -1 | 43.33% | Chi tiết |
10 | Stk 1914 Samorin | 30 | 30 | 8 | 13 | 3 | 14 | -1 | 43.33% | Chi tiết |
11 | Mfk Tatran Aos Liptovsky Mikulas | 30 | 30 | 14 | 13 | 1 | 16 | -3 | 43.33% | Chi tiết |
12 | FK Pohronie | 30 | 30 | 8 | 12 | 1 | 17 | -5 | 40.00% | Chi tiết |
13 | Slovan Bratislava B | 30 | 30 | 7 | 11 | 3 | 16 | -5 | 36.67% | Chi tiết |
14 | Dolny Kubin | 30 | 30 | 3 | 11 | 2 | 17 | -6 | 36.67% | Chi tiết |
15 | Spisska Nova Ves | 30 | 30 | 1 | 8 | 5 | 17 | -9 | 26.67% | Chi tiết |
16 | Malzenice | 30 | 30 | 0 | 6 | 7 | 17 | -11 | 20.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 116 | 43.77% |
Hòa | 50 | 18.87% |
Đội khách thắng kèo | 99 | 37.36% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Artmedia Petrzalka | 66.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Malzenice | 20.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Artmedia Petrzalka | 73.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Malzenice | 33.33% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Artmedia Petrzalka | 73.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Malzenice | 33.33% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Malzenice | 23.33% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |