Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Varbergs BoIS FC | 26 | 26 | 19 | 18 | 0 | 8 | 10 | 69.23% | Chi tiết |
2 | IF Sylvia | 26 | 26 | 20 | 16 | 0 | 10 | 6 | 61.54% | Chi tiết |
3 | Orgryte | 26 | 26 | 20 | 15 | 0 | 11 | 4 | 57.69% | Chi tiết |
4 | IK Oddevold | 26 | 26 | 8 | 15 | 0 | 11 | 4 | 57.69% | Chi tiết |
5 | Kristianstads FF | 26 | 26 | 13 | 14 | 0 | 12 | 2 | 53.85% | Chi tiết |
6 | Skovde AIK | 26 | 26 | 6 | 13 | 0 | 13 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
7 | Lunds BK | 26 | 26 | 15 | 13 | 0 | 13 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
8 | Motala AIF | 26 | 26 | 1 | 12 | 0 | 14 | -2 | 46.15% | Chi tiết |
9 | Bunkeflo IF | 26 | 26 | 17 | 12 | 0 | 14 | -2 | 46.15% | Chi tiết |
10 | Trollhattan | 26 | 26 | 17 | 12 | 0 | 14 | -2 | 46.15% | Chi tiết |
11 | IK Sleipner | 26 | 26 | 15 | 11 | 0 | 15 | -4 | 42.31% | Chi tiết |
12 | Norrby IF | 26 | 26 | 11 | 11 | 1 | 14 | -3 | 42.31% | Chi tiết |
13 | Rosengard | 26 | 26 | 13 | 10 | 0 | 16 | -6 | 38.46% | Chi tiết |
14 | Husqvarna FF | 26 | 26 | 7 | 9 | 1 | 16 | -7 | 34.62% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 95 | 51.91% |
Hòa | 2 | 1.09% |
Đội khách thắng kèo | 86 | 46.99% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Varbergs BoIS FC | 69.23% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Husqvarna FF | 34.62% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | IK Oddevold | 76.92% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Husqvarna FF | 38.46% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | IK Oddevold | 76.92% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Husqvarna FF | 38.46% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Norrby IF,Husqvarna FF | 3.85% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |